BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
(Ban hành theo QĐ số 16/2007/QĐ-NHNN Ngày 18/04/2007 của Thống đốc Ngân hàng nhà nước)
Mã số thuế: 6000180970
Người nộp thuế: Công ty cổ phần Mía Đường ĐăkNông
Đơn vị tiền: Đồng việt nam
STT CHỈ TIÊU Mã Thuyết minh Số năm nay Số năm trước
(1) (2) (3) (4) (5) (6)
A TÀI SẢN A
I Tiền mặt, vàng bạc, đá quí I V.01 0 0
II Tiền gửi tại NHNN II V.02 0 0
III Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác III V.03 0 0
1 Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác 1 0 0
2 Cho vay các TCTD khác 2 0 0
3 Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác (*) 3 0 0
IV Chứng khoán kinh doanh IV V.04 0 0
1 Chứng khoán kinh doanh (1) 1 0 0
2 Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) 2 0 0
V Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác V V.05 0 0
VI Cho vay khách hàng VI V.06 0 0
1 Cho vay khách hàng 1 0 0
2 Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng (*) 2 V.07 0 0
VII Chứng khoán đầu tư VII V.08 0 0
1 Chứng khoán đầu từ sẵn sàng để bán (2) 1 0 0
2 Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 2 0 0
3 Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư (*) 3 0 0
VIII Góp vốn, đầu tư dài hạn VIII V.09 0 0
1 Đầu tư vào công ty con 1 0 0
2 Vốn góp liên doanh 2 0 0
3 Đầu tư vào công ty liên kết 3 0 0
4 Đầu tư dài hạn khác 4 0 0
5 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn (*) 5 0 0
IX Tài sản cố định IX 0 0
1 Tài sản cố định hữu hình 1 V.10 0 0
a Nguyên giá TSCĐ a 0 0
b Hao mòn TSCĐ (*) b 0 0
2 Tài sản cố định thuê tài chính 2 V.11 0 0
a Nguyên giá TSCĐ a 0 0
b Hao mòn TSCĐ (*) b 0 0
3 Tài sản cố định vô hình 3 V.12 0 0
a Nguyên giá TSCĐ a 0 0
b Hao mòn TSCĐ (*) b 0 0
X Bất động sản đầu tư X V.13 0 0
a Nguyên giá BĐSĐT a 0 0
b Hao mòn BĐSĐT (*) b 0 0
XI Tài sản Có khác XI V.14 0 0
1 Các khoản phải thu 1 V.14.2 0 0
2 Các khoản lãi, phí phải thu 2 0 0
3 Tài sản thuế TNDN hoãn lại 3 V.22.1 0 0
4 Tài sản Có khác 4 V.14 0 0
- Trong đó: Lợi thế thương mại V.15 0 0
5 Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác (*) 5 V.14.3 0 0
Tổng tài sản có 0 0
B Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu B
I Các khoản nợ Chính phủ và NHNN I V.16 0 0
II Tiền gửi và vay các TCTD khác II V.17 0 0
1 Tiền gửi của các TCTD khác 1 0 0
2 Vay các TCTD khác 2 0 0
III Tiền gửi của khách hàng III V.18 0 0
IV Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác IV V.05 0 0
V Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro V V.19 0 0
VI Phát hành giấy tờ có giá VI V.20 0 0
VII Các khoản nợ khác VII V.22 0 0
1 Các khoản lãi, phí phải trả 1 0 0
2 Thuế TNDN hoãn lại phải trả 2 V.22.2 0 0
3 Các khoản phải trả và công nợ khác 3 V.21 0 0
4 Dự phòng rủi ro khác (Dự phòng cho công nợ tiềm ẩn và cam kết ngoại bảng) 4 V.21 0 0
Tổng nợ phải trả 0 0
VIII Vốn và các quỹ VIII V.23 0 0
1 Vốn của TCTD 1 0 0
a Vốn điều lệ a 0 0
b Vốn đầu tư XDCB b 0 0
c Thặng dư vốn cổ phần c 0 0
d Cổ phiếu quỹ (*) d 0 0
e Cổ phiếu ưu đãi e 0 0
g Vốn khác g 0 0
2 Quỹ của TCTD 2 0 0
3 Chênh lệch tỷ giá hối đoái (3) 3 0 0
4 Chênh lệch đánh giá lại tài sản 4 0 0
5 Lợi nhuận chưa phân phối/ Lỗ luỹ kế(3) 5 0 0
IX Lợi ích của cổ đông thiểu số IX 0 0
Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu 0 0
CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
I Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn I 0 0
1 Bảo lãnh vay vốn 1 0 0
2 Cam kết trong nghiệp vụ L/C 2 0 0
3 Bảo lãnh khác 3 0 0
II Các cam kết đưa ra II 0 0
1 Cam kết tài trợ cho khách hàng 1 0 0
2 Cam kết khác 2 0 0
Ngày tháng năm
Giám đốc