nếu họ khấu trừ 10% thì buộc phải cấp "chứng từ khấu trừ thuế tncn cho bạn", biểu mẫu nó giống như hóa đơn,
cuối năm bạn quyết tóan trên chi cục thuế để hoàn lại số tiền này nếu thu nhập của bạn dưói 108tr/ năm
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Mẫu số (form No): Tên tổ chức trả thu nhập Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Ký hiệu (Serial No): ------- -----&-------------- Số (No):
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence – Freedom – Happiness
CHỨNG TỪ KHẤU TRỪ THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN
(Liên 1: Lưu)
CERTIFICATE OF PERSONAL INCOME TAX WITHHOLDING
(Original 1: For checking)
I. THÔNG TIN TỔ CHỨC TRẢ THU NHẬP (Information of the income paying organization)
[01] Tên tổ chức trả thu nhập
(Name of the income paying organization): ....................................................................................................................................................
[02] Mã số thuế: (Tax identification number) | | | | | | | | | | | | | | |
[TBODY] [/TBODY]
[03] Địa chỉ
(Address):
[04] Điện thoại
(Telephone number):
II. THÔNG TIN NGƯỜI NỘP THUẾ (Information of taxpayer)
[05] Họ và tên
(Full name):.............................................................................................................................................................
[06] Mã số thuế: (Tax identification number) | | | | | | | | | | | | | | |
[TBODY] [/TBODY]
[07] Quốc tịch
(Nationality):...........................................................................................................................................................
[08] Cá nhân cư trú
(Resident individual) ٱ
[09] Cá nhân không cư trú
(Non-resident individual) ٱ
[10] Địa chỉ hoặc điện thoại liên hệ
(Contact Address or Telephone Number): ........................................................................................................................................................................
Trường hợp không có mã số thuế thì ghi thông tin cá nhân theo 2 chỉ tiêu [11] & [12] dưới đây: If Taxpayer does not have Tax identification number, please fill in 2 following items [11] & [12] : [11] Số CMND hoặc số hộ chiếu (ID/Passport Number): .................................................................... [12] Nơi cấp (Place of issue):.........................................[13] Ngày cấp (Date of issue):.................................. III. THÔNG TIN THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN KHẤU TRỪ (Information of personal income tax withholding)
[14] Khoản thu nhập
(Type of income): ...............................................................................................
[15] Thời điểm trả thu nhập (
Time of income payment): tháng
(month) .................. năm
(year): ..................
[16] Tổng thu nhập chịu thuế phải khấu trừ
(Total taxable income to be withheld): .........................
[17] Tổng thu nhập tính thuế
(Total tax calculation income) [18] Số thuế thu nhập cá nhân đã khấu trừ
(Amount of personal income tax withheld): ...........................
……, ngày (date)…… tháng (month)…… năm (year) ……… ĐẠI DIỆN TỔ CHỨCTRẢ THU NHẬP
(Income paying organization) Ký, đóng dấu (ghi rõ họ, tên và chức vụ)
(Signature, seal, full name and designation)