Dịch vụ cung cấp Chữ ký số, phần mềm khai BHXH Viettel kính chào quý khách,
Kính gửi quý khách bảng giá chương trình Ưu đãi đặc biệt giảm 48% phí dịch vụ Chữ ký số Viettel áp dụng từ 04/08/2017 đến 15/08/2017.
[TBODY] [/TBODY]
Xem thêm:
- Mẫu hợp đồng, hóa đơn của Viettel
(https://drive.google.com/file/d/0B0l0f0QLHp40MFlTWUpHNTE2QTA/view?usp=sharing)
- Bảng giá Chữ ký số các gói mua mới, gia hạn của Viettel
(http://www.viettel-software.vn/p/fsad.html)
- Bảng giá phần mềm khai BHXH của Viettel: vBHXH
(http://www.viettel-software.vn/p/phan-mem-khai-bhxh.html)
Hướng dẫn đăng ký:
Đăng ký: Quý khách vui lòng lựa chọn gói cước, trong vòng 8h (làm việc) chúng tôi sẽ giao Token, hóa đơn, hợp đồng, giấy chứng nhận (do Viettel cung cấp) tận nơi cho quý khách.
Token bảo hành trong vòng 12 tháng kể từ ngày kích hoạt và bàn giao.
Thanh toán: thanh toán bằng tiền mặt cho nhân viên giao nhận (có hóa đơn của Viettel) hoặc chuyển khoản vào tài khoản sau:
- Đơn vị thụ hưởng: Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội
- Số tài khoản: 1201.0000.220.222
- Tại: Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển VN (BIDV) - Sở Giao dịch 1
Hỗ trợ sau bán hàng:
Chúng tôi cam kết hỗ trợ miễn phí trong suốt quá trình sử dụng. Để được hỗ trợ, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp cho nhân viên bán hàng hoặc gọi số tổng đài chăm sóc khách hàng của Viettel (miễn cước cuộc gọi, hỗ trợ 24/24).
Rất hân hạnh được phục vụ quý khách. mọi chi tiết vui lòng liên hệ:
Đinh Thúy Hồng
Di động: 0984 79 1244 – 090 149 1239
Team Support Viettel-CA-BHXH
Tel: 028. 6270 1666
Email: cskh@viettel-software.vn
Hotline: 0938 41 25 39
Website: www.viettel-software.vn
_____________*****______________
Viettel – hãy nói theo cách của bạn
Chữ ký số - Phần mềm khai BHXH - Internet cáp quang - dịch vụ viễn thông - Smart Motor - dịch vụ truyền hình - máy chủ ...
Bảng giá gian hạn Chữ ký số Viettel
[TBODY] [/TBODY]
Kính gửi quý khách bảng giá chương trình Ưu đãi đặc biệt giảm 48% phí dịch vụ Chữ ký số Viettel áp dụng từ 04/08/2017 đến 15/08/2017.
Chữ ký số Viettel - Gói cước mua mới: | 1 năm |
Thời gian khuyến mãi-tháng: | 6 |
Tổng thời gian sử dụng-tháng: | 18 |
Cước phí dịch vụ-vnđ: | 1.123.636 |
Thiết bị USB Token-vnđ: | 500.000 |
Cộng-vnđ: | 1.623.636 |
Thuế VAT 10%-vnđ: | 162.364 |
Tổng cộng (trên hóa đơn)-vnđ: | 1.786.000 |
Giảm giá 47,7% (tính trên phí dịch vụ, giảm tiền mặt)-vnđ: | 536.000 |
Thực thu-vnđ: | 1.250.000 |
Xem thêm:
- Mẫu hợp đồng, hóa đơn của Viettel
(https://drive.google.com/file/d/0B0l0f0QLHp40MFlTWUpHNTE2QTA/view?usp=sharing)
- Bảng giá Chữ ký số các gói mua mới, gia hạn của Viettel
(http://www.viettel-software.vn/p/fsad.html)
- Bảng giá phần mềm khai BHXH của Viettel: vBHXH
(http://www.viettel-software.vn/p/phan-mem-khai-bhxh.html)
Hướng dẫn đăng ký:
Đăng ký: Quý khách vui lòng lựa chọn gói cước, trong vòng 8h (làm việc) chúng tôi sẽ giao Token, hóa đơn, hợp đồng, giấy chứng nhận (do Viettel cung cấp) tận nơi cho quý khách.
Token bảo hành trong vòng 12 tháng kể từ ngày kích hoạt và bàn giao.
Thanh toán: thanh toán bằng tiền mặt cho nhân viên giao nhận (có hóa đơn của Viettel) hoặc chuyển khoản vào tài khoản sau:
- Đơn vị thụ hưởng: Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội
- Số tài khoản: 1201.0000.220.222
- Tại: Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển VN (BIDV) - Sở Giao dịch 1
Hỗ trợ sau bán hàng:
Chúng tôi cam kết hỗ trợ miễn phí trong suốt quá trình sử dụng. Để được hỗ trợ, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp cho nhân viên bán hàng hoặc gọi số tổng đài chăm sóc khách hàng của Viettel (miễn cước cuộc gọi, hỗ trợ 24/24).
Rất hân hạnh được phục vụ quý khách. mọi chi tiết vui lòng liên hệ:
Đinh Thúy Hồng
Di động: 0984 79 1244 – 090 149 1239
Team Support Viettel-CA-BHXH
Tel: 028. 6270 1666
Email: cskh@viettel-software.vn
Hotline: 0938 41 25 39
Website: www.viettel-software.vn
_____________*****______________
Viettel – hãy nói theo cách của bạn
Chữ ký số - Phần mềm khai BHXH - Internet cáp quang - dịch vụ viễn thông - Smart Motor - dịch vụ truyền hình - máy chủ ...
Bảng giá gian hạn Chữ ký số Viettel
Gói gia hạn | Khuyến mãi (tháng) | Tổng thời gian sử dụng (tháng) | Phí gia hạn (vnđ) | Thuế (vnđ) | Giá xuất hóa đơn (vnđ) | Giảm tiền mặt (vnđ) | Thực thu (vnđ) |
1 năm | 9 | 21 | 1,123,636 | 112,364 | 1,236,000 | 281,000 | 955.000 |
2 năm | 9 | 33 | 1,920,000 | 192,000 | 2,112,000 | 482,000 | 1.630.000 |
3 năm | 12 | 48 | 2,718,182 | 271,818 | 2,990,000 | 680.000 | 2.310.000 |

