H
hiennguyen12357
Sơ cấp
- 9/3/22
- 0
- 0
- 0
- 27
hôm nay, trong chuyên mục Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ để tổng hợp toàn bộ những hán tự đã thi trong N2. Ấy là phần tổng hợp kanji N2 đã thi trong mondai một và mondai 2 của bài thi từ vị và ngữ pháp nhé! Như vậy là chỉ còn 2 tuần nữa là chúng ta đã bước vào kỳ thi JLPT tháng 12, Anh chị em đã ôn tập đến đâu rồi? Chúc Các bạn ôn tập tốt!
Tổng hợp Hán tự đã thi trong N2
Kanji | Hiragana | Âm Hán Việt | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
激しい | しいしい | KÍCH | mãnh liệt |
変更 | へんこう | BIẾN CANH | biến đổi, thay đổi |
改める | あらためる | CẢI | sửa đổi, đổi thay |
拡充 | かくじゅう | KHUẾCH SUNG | mở rộng |
景色 | けしき | CẢNH SẮC | phong cảnh |
登録 | とうろく | ĐẲNG LỤC | đăng ký |
傷み | いたみ | THƯƠNG | sự buồn đau, thiệt hại |
辛い | からい | TÂY | cay |
大幅 | おおはば | ĐẠI PHÚC | hơi, lớn, rộng, mạnh, nhiều |
幼稚 | ようち | ẤU TRĨ | ấu trĩ |
削る | けずる | TƯỚC | gọt, bào, cắt |
悔しい | くやしい | ân hận | cay cú, đáng hối |
講義 | こうぎ | giảng nghĩa | bài giảng |
模範 | もはん | MÔ PHẠM | mô phạm, kiểu mẫu |