H
hiennguyen12357
Sơ cấp
- 9/3/22
- 0
- 0
- 0
- 27
Để Cả nhà có thể dễ dàng hơn cho việc ôn tập JLPT N3, trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ giúp Các bạn Tổng hợp Ngữ pháp tiếng Nhật N3 – các dòng ngữ pháp căn bản nhất, dựa theo giáo trình『新完全マスター文法 日本語能力試験N3』. Chúc Anh chị ôn thi hiệu quả.
một | ~うちに | ~ Trong lúc (trước khi…) |
hai | ~あいだ(に)… | ~ Trong khi diễn ra sự việc này thì sự việc khác xảy ra… |
3 | ~てからでないと ~てからでなければ | ~ nếu chẳng phải là sau lúc ~ thì ko thể… |
4 | 〜ところだ 〜ところ (+ trợ từ) | ~ Vào lúc… (sự việc diễn ra vào khoảng thời gian ngay trước, ngay sau hoặc đúng thời điểm đó) |
5 | 〜とおりだ 〜とろり(に)〜どおりだ 〜どおり(に) | ~ Dựa theo… |
6 | 〜によって… 〜によっては… | ~Tùy vào, tùy theo… |
7 | 〜たびに… | ~ Cứ mỗi lần… |
8 | (〜ば)〜ほど (〜なら)〜ほど 〜ほど | ~ càng – càng… |
9 | 〜ついでに | ~ luôn tiện thể… |
10 | 〜くらい 〜ぐらい 〜ほど… | ~ tới mức mà… (biểu thị chừng độ bằng 1 sự vật, hiện tượng khác) |
11 | 〜くらい… はない 〜ぐらい … はない 〜ほど… はない | ~ ko có gì … tới mức… (Giới hạn cao nhất) |
12 | 〜くらいなら 〜ぐらいなら | ~ nếu phải đến mức… thì… |
13 | 〜に限る | ~… nhất (cách làm cho rẻ nhất) |