Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề: Tình yêu

  • Thread starter hiennguyen12357
  • Ngày gửi
H

hiennguyen12357

Sơ cấp
9/3/22
0
0
0
27

Cùng Kosei học tiếng Nhật qua hơn 40 từ vựng tiếng Nhật về tình yêu này nhé. Trong bài học từ vị tiếng nhật theo chủ đề tình ái có số đông trong khoảng để bạn biểu lộ tình cảm của mình "恋愛(れんあい): tình ái (nam nữ), 愛情(あいじょう): ái tình, tình thương".​

từ vựng tiếng Nhật về chủ đề: Tình yêu
hoc-tu-vung-tieng-nhat-theo-chu-de-tinh-yeu.jpg

từ vựng tiếng nhật về tình yêu, từ vựng tiếng nhật chủ đề tình yêu, từ vựng tiếng nhật tình yêu

STT

Tiếng Nhật

Hiragana

Tiếng Việt

1彼氏かれしBạn trai
2彼女かのじょBạn gái
3恋人こいびとngười thương
4恋愛れんあいtình yêu (nam nữ)
5愛情あいじょうái tình, tình thương
6一目惚れひとめぼれtình ái sét đánh
7片思いかたおもいYêu đơn phương
8運命の人うんめいのひとNgười định mệnh
9恋に落ちるこいにおちるPhải lòng
10アプローチTiếp cận
11恋敵こいがたきTình địch
12両想いりょうおもいái tình từ 2 phía
13カップルカップルCặp đôi
nguồn: https://kosei.vn/tu-vung-tieng-nhat-theo-chu-de-tinh-yeu-n1202.htm
 
Khóa học Quản trị dòng tiền

Xem nhiều

Webketoan Zalo OA