Tổng hợp từ vựng N1 không thể bỏ lỡ - Bài 9

  • Thread starter hiennguyen12357
  • Ngày gửi
H

hiennguyen12357

Sơ cấp
9/3/22
0
0
0
27

Bạn đã rất quyết tâm lúc học từ vị từ N1 trong khoảng bài một đến tận bài ngày hôm nay - từ vựng N1 bài 9 ! Số lượng từ vựng ở phía sau vẫn còn hầu hết nhưng Kosei vẫn sẽ luôn bên bạn để tiếp tục chặng trục đường chinh phục hơn 3000 từ vị N1 nhé!​

từ vựng N1 bài 9



STTKanjiHiraganaNghĩa
701が晴れるはれる① điều xấu tan biến, phát triển thành rẻ lên (疑い、気持ち、うっぷん uất hận、恨み うらみ hận thù) ② phát triển thành trong, tan biến (空、雲、霧、ガス,...)
を晴らすはらすkhiến tan biến các điều khó chịu (うっぷんを晴らす làm cho uất hận tan biến)
702(が)ばれるbị lộ (秘密、隠し事、嘘、正体、悪事 あくじ)
703(を) ばらす① khiến lộ (秘密を、) ② rã ra từng phòng ban (パソコンをばらす)
704をすり替えるすりかえる①đánh tráo, tráo đổi (本物と偽物を、) ② đổi thay (話を、経済問題を国際問題に)
すり替えsự tráo đổi (問題のすり替え)
705をばらまくkhiến văng lung tung, rải lung tung (お金をばらまく rãi tiền lung tung mang mục đích gì đó hoặc có nghĩa là khiến tiền văng lung tung)
706(が)跨るまたがる① cưỡi (バイクに,自転車に、馬に、父の肩に) ② vắt qua, trải dài qua (công trình trải dài qua...)
707を跨ぐまたぐbăng qua, vượt qua (ガードレールを rào chắn、人を bước qua người khác)
708が貫くつらぬくxuyên qua, xuyên suốt (弾が肩を貫く  たま、山を貫く、激痛 げきつう 、感動が体を貫く)
が貫通するかんつうxuyên qua
nguồn: https://kosei.vn/tong-hop-tu-vung-n1-khong-the-bo-lo-bai-9-n3089.htm
 
Khóa học Quản trị dòng tiền

Xem nhiều

Webketoan Zalo OA