Từ vựng tiếng Nhật về biển

  • Thread starter hiennguyen12357
  • Ngày gửi
H

hiennguyen12357

Sơ cấp
9/3/22
0
0
0
27

Trong bài học ngày bữa nay về từ vựng theo chủ đề, cùng theo chân Kosei xuống biển sâu khám phá sở hữu hơn 40 từ vựng tiếng Nhật jvề biển cả nhé! Biển xanh không những là nơi sinh sống của hàng nghìn loại động vật biển khác nhau mà ẩn chứa trong đấy là vô vàng những điều bí ẩn và thú vị!!​

từ vựng tiếng nhật về biển cả, biển cả trong từ vựng tiếng nhật

từ vựng tiếng Nhật chủ đề Biển cả

1. 海(うみ):biển.

hai. 海辺(うみべ)・ビーチ:bãi biển.

3. 砂(すな):cát.

4. 島(しま):đảo.

5. 湾(わん):vịnh.

6. 沖 (おき): khơi.

7. 海洋 (かいよう): hải dương.

8. 大洋(たいよう):đại dương.

9. 波(なみ):sóng.

10. 波が荒い: sóng mạnh.

11. が静まった: sóng đã lặng rồi.

12. 白波 (しらなみ): sóng bạc đầu.

13. 大波 (おおなみ): sóng to.

14. 津波 (つなみ): sóng thần.

15. 高波 (たかなみ): ngọn sóng.

nguồn: https://kosei.vn/tong-hop-40-tu-vung-tieng-nhat-ve-bien-ca-n1380.htm
 
Khóa học Quản trị dòng tiền

Xem nhiều

Webketoan Zalo OA