Từ vựng tiếng Nhật chủ đề các loại bệnh

  • Thread starter hiennguyen12357
  • Ngày gửi
H

hiennguyen12357

Sơ cấp
9/3/22
0
0
0
28

Bạn đã biết cách trình bày những triệu chứng bệnh của mình khi đi gặp chưng sĩ? Cùng note lại ngay những từ vựng tiếng Nhật chủ đề triệu chứng bệnh thường gặp sau đây nhé. Kosei giúp bạn học từ vựng tiếng Nhật về bệnh nhé.​

từ vựng tiếng nhật chủ đề triệu chứng bệnh, từ vựng tiếng nhật về bệnh, từ vựng bệnh tiếng nhật

từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề: Triệu chứng bệnh

  1. 症状(しょうじょう) :Triệu chứng.
  2. 熱がある(ねつがある) :Bị sốt.
  3. 鼻水が出る(はなみずがでる):Sổ mũi.
  4. 鼻がつまる(はながつまる) :Ngạt mũi.
  5. かゆい :Ngứa.
  6. はれる :Sưng lên.
  7. 擦り傷(すりきず) :Trầy, Xước.
  8. あざ :Vết chàm.
  9. 打ち身(うちみ) :Vết bầm tím.
  10. 足がつる(あしがつる):Chuột rút.
  11. 肩がこる(かたがこる):Vai bị cứng.
  12. 耳鳴り(みみなり):Ù tai.
  13. せき :Ho.
  14. 体調をくずす(たいちょうをくずす):Rối loàn cơ thế.
  15. くしゃみ :Hắt xì.
nguồn: https://kosei.vn/tu-vung-tieng-nhat-chu-de-trieu-chung-benh-n1231.htm
 
Khóa học Quản trị dòng tiền

Similar threads

Xem nhiều

Webketoan Zalo OA