báo cáo lưu chuyển tiền tệ

  • Thread starter an02121995
  • Ngày gửi
A

an02121995

Guest
11/5/15
1
0
1
30
các anh chị giúp e lập váo cáo lưu chuyển tiền tệ bài này với đc ko ạ?
BÀI TẬP VỀ LẬP VÀ TRÌNH BÀY BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ


Thông tin bảng cân đối kế toán và báo cáo KQKD của Công ty TNHH Kongsi như sau:


Kongsi Ltd

BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH

Năm 2010

$

Doanh thu BH và CCDV 920,000

Giá vốn hàng bán 540,000

380,000

Cộng: Các khoản khấu trừ được hưởng 4,000

Cổ tức 8,000

Lãi cho vay 7,000

Thu nhập từ nhượng bán các khoản đầu tư 10,000 29,000

409,000


Trừ: Chi phí lãi vay 12,000

Chi phí dự phòng giảm giá HTK 7,000

Chi phí dự phòng nợ khó đòi 3,000

Lỗ từ thanh lý TSCĐ 9,000

Các chi phí hoạt động khác 200,000 231,000

Lợi nhuận trước thuế 178,000

Chi phí thuế TNDN 46,000

Lợi nhuận 132,000




























Kongsi Ltd

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Ngày 30/6/2010


2010 2009

$ $

TÀI SẢN NGẮN HẠN

Tiền và các khoản tương đương tiền 100,000 60,000

Các khoản phải thu 89,000 88,000

Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (3,000) (4,000)

Lãi phải thu 6,000 5,000

Hàng tồn kho 183,000 117,000

Chi phí trả trước – Tiền thuê nhà 3,000 6,000

TỔNG TÀI SẢN NGẮN HẠN 378,000 272,000


TÀI SẢN DÀI HẠN

Đầu tư dài hạn 53,000 50,000

Máy móc 600,000 580,000

Hao mòn lũy kế máy móc (267,000) (232,000)

Phương tiện vận chuyển 200,000 200,000

Hao mòn lũy kế PTVC (80,000) (64,000)

Giá trị DN 100,000 100,000

Hao mòn TSCĐVH (60,000) (50,000)

Tài sản thuế hoãn lại 12,000 15,000

TỔNG TÀI SẢN DÀI HẠN 558,000 599,000


TỔNG TÀI SẢN 936,000 871,000

NỢ NGẮN HẠN

Phải trả người bán 45,000 50,000

Thấu chi Ngân hàng 92,000 110,000

Vay ngắn hạn 15,000 11,000

Cổ tức phải trả 28,000 31,000

Chi phí phải trả 40,000 35,000

Thuế phải trả 7,000 4,000

TỔNG NỢ NGẮN HẠN 227,000 241,000


NỢ DÀI HẠN

Trái phiếu phát hành 100,000 100,000

Nợ thuế TNDN hoãn lại 20,000 15,000

TỔNG NỢ DÀI HẠN 120,000 115,000


TỔNG NỢ 347,000 356,000


TÁI SẢN THUẦN 589,000 515,000


VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn chủ sở hữu 400,000 400,000

Lợi nhuận giữ lại 189,000 115,000

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 589,000 515,000




Thông tin bổ sung


i) Chi phí hoạt động kinh doanh bao gồm cả chi phí khấu hao TSCĐHH và TSCĐ VH.


ii) Trong năm, DN bán một máy móc có giá trị còn lại là $39,000


iii) DN mua mới một máy sản xuất, tổng chi phí mua là $85,000.


iv) DN chi $11,000 tiền mặt mua cổ phiếu của AMZ để đầu tư dài hạn.


v) Chi phí phải trả bao gồm các khoản mục sau:

2010 2009

$ $

Tiền lương CN nghỉ phép 21,000 13,000

Chi Quảng cáo 14,000 19,000

Lãi suất 5,000 3,000

vi) Công ty trả tiền thuế 4 lần/năm, và 3 lần đầu đã được thanh toán hết.

vii) Cổ tức cho nửa năm đầu đã được trả hết.


Yêu cầu:


a) Lập BCLC tiền tệ năm 2010 cho công ty TNHH Kongsi . Trình bày rõ các bước tiến hành.

BÀI TẬP VỀ LẬP VÀ TRÌNH BÀY BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ


Thông tin bảng cân đối kế toán và báo cáo KQKD của Công ty TNHH Kongsi như sau:


Kongsi Ltd

BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH

Năm 2010

$

Doanh thu BH và CCDV 920,000

Giá vốn hàng bán 540,000

380,000

Cộng: Các khoản khấu trừ được hưởng 4,000

Cổ tức 8,000

Lãi cho vay 7,000

Thu nhập từ nhượng bán các khoản đầu tư 10,000 29,000

409,000


Trừ: Chi phí lãi vay 12,000

Chi phí dự phòng giảm giá HTK 7,000

Chi phí dự phòng nợ khó đòi 3,000

Lỗ từ thanh lý TSCĐ 9,000

Các chi phí hoạt động khác 200,000 231,000

Lợi nhuận trước thuế 178,000

Chi phí thuế TNDN 46,000

Lợi nhuận 132,000




























Kongsi Ltd

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Ngày 30/6/2010


2010 2009

$ $

TÀI SẢN NGẮN HẠN

Tiền và các khoản tương đương tiền 100,000 60,000

Các khoản phải thu 89,000 88,000

Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (3,000) (4,000)

Lãi phải thu 6,000 5,000

Hàng tồn kho 183,000 117,000

Chi phí trả trước – Tiền thuê nhà 3,000 6,000

TỔNG TÀI SẢN NGẮN HẠN 378,000 272,000


TÀI SẢN DÀI HẠN

Đầu tư dài hạn 53,000 50,000

Máy móc 600,000 580,000

Hao mòn lũy kế máy móc (267,000) (232,000)

Phương tiện vận chuyển 200,000 200,000

Hao mòn lũy kế PTVC (80,000) (64,000)

Giá trị DN 100,000 100,000

Hao mòn TSCĐVH (60,000) (50,000)

Tài sản thuế hoãn lại 12,000 15,000

TỔNG TÀI SẢN DÀI HẠN 558,000 599,000


TỔNG TÀI SẢN 936,000 871,000

NỢ NGẮN HẠN

Phải trả người bán 45,000 50,000

Thấu chi Ngân hàng 92,000 110,000

Vay ngắn hạn 15,000 11,000

Cổ tức phải trả 28,000 31,000

Chi phí phải trả 40,000 35,000

Thuế phải trả 7,000 4,000

TỔNG NỢ NGẮN HẠN 227,000 241,000


NỢ DÀI HẠN

Trái phiếu phát hành 100,000 100,000

Nợ thuế TNDN hoãn lại 20,000 15,000

TỔNG NỢ DÀI HẠN 120,000 115,000


TỔNG NỢ 347,000 356,000


TÁI SẢN THUẦN 589,000 515,000


VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn chủ sở hữu 400,000 400,000

Lợi nhuận giữ lại 189,000 115,000

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 589,000 515,000




Thông tin bổ sung


i) Chi phí hoạt động kinh doanh bao gồm cả chi phí khấu hao TSCĐHH và TSCĐ VH.


ii) Trong năm, DN bán một máy móc có giá trị còn lại là $39,000


iii) DN mua mới một máy sản xuất, tổng chi phí mua là $85,000.


iv) DN chi $11,000 tiền mặt mua cổ phiếu của AMZ để đầu tư dài hạn.


v) Chi phí phải trả bao gồm các khoản mục sau:

2010 2009

$ $

Tiền lương CN nghỉ phép 21,000 13,000

Chi Quảng cáo 14,000 19,000

Lãi suất 5,000 3,000

vi) Công ty trả tiền thuế 4 lần/năm, và 3 lần đầu đã được thanh toán hết.

vii) Cổ tức cho nửa năm đầu đã được trả hết.


Yêu cầu:


a) Lập BCLC tiền tệ năm 2010 cho công ty TNHH Kongsi . Trình bày rõ các bước tiến hành.
 
Khóa học Quản trị dòng tiền

Xem nhiều