C
chrysanthemum
Guest
- 2/8/04
- 21
- 3
- 0
Vài cụm từ kế toán "chuối chuối" dịch từ Anh sang Việt.
Accounting entry: bút toán
Capital construction: xây dựng cơ bản
Reconciliation: đối chiếu
Expense mandate: ủy nghiệm chi
Check and take over: nghiệm thu
Advance clearing transaction:quyết toán tạm ứng (???)
Itemize: mở tiểu khoản
Assets liquidation: thanh lý tài sản
Accumulated:lũy kế
Bookkeeper: người lập báo cáo
(...to be continued)
Accounting entry: bút toán
Capital construction: xây dựng cơ bản
Reconciliation: đối chiếu
Expense mandate: ủy nghiệm chi
Check and take over: nghiệm thu
Advance clearing transaction:quyết toán tạm ứng (???)
Itemize: mở tiểu khoản
Assets liquidation: thanh lý tài sản
Accumulated:lũy kế
Bookkeeper: người lập báo cáo
(...to be continued)