Thuật ngữ kế toán - tài chính bằng tiếng anh

  • Thread starter chrysanthemum
  • Ngày gửi
C

chrysanthemum

Guest
2/8/04
21
3
0
Vài cụm từ kế toán "chuối chuối" dịch từ Anh sang Việt.

Accounting entry: bút toán
Capital construction: xây dựng cơ bản
Reconciliation: đối chiếu
Expense mandate: ủy nghiệm chi
Check and take over: nghiệm thu
Advance clearing transaction:quyết toán tạm ứng (???)
Itemize: mở tiểu khoản
Assets liquidation: thanh lý tài sản
Accumulated:lũy kế
Bookkeeper: người lập báo cáo
(...to be continued)
 
Khóa học Quản trị dòng tiền
C

CNN

Cao cấp
14/3/03
506
2
0
ĐH KTQD
Từ điển thuật ngữ kế toán – kiểm toán trên WKT vẫn đang trong giai đoạn xây dựng. Hic, hiện thì ...tạm dừng do các thành viên đang ...bận. Xin hết ạ!
 
D

DrLang

Guest
6/12/04
3
0
0
41
Hanoi
Cost Driver: Tiêu thức phân bổ chi phí theo hoạt động (trong hệ thống ABC: hệ thống tính phí theo hoạt động (kế toán quản trị)).
Có lần xem một bài viết: dịch là kích tố chi phí (Thuật ngữ này không chính xác, vì nó không có ý nghĩa gì trong hệ thống kế toán)

Work in progress: Sản phẩm dở dang (sản phẩm chưa hoàn thành, sp đang được sản xuất)
 
M

my ngoc

Guest
31/8/04
7
0
1
41
TPHCM
Nhờ dịch một số thuật ngữ

các bạn ơi cho mình hỏi, liquid asset, consolidated balance sheet, consolidated profit and loss account, balance sheet equity. Những từ này có nghĩa là gi? Cảm ơn các bạn rất nhiều. Có bạn nào biết từ điển thuật ngữ kế toán tài chính online thì chỉ cho mình luôn với.
 
C

CNN

Cao cấp
14/3/03
506
2
0
ĐH KTQD
Nhờ dịch một số thuật ngữ - bài hỏi của bạn my ngoc

liquid asset, consolidated balance
sheet, consolidated profit and loss account, balance sheet equity
Những từ này có nghĩa là gì? Cám ơn các bạn rất nhiều
 
C

CNN

Cao cấp
14/3/03
506
2
0
ĐH KTQD
To bạn my ngoc: Từ điển thuật ngữ kế toán kiểm toán online bạn có thể sử dụng venture (có link trong Box thuật ngữ này)
 
C

CNN

Cao cấp
14/3/03
506
2
0
ĐH KTQD
Thuật ngữ tương đương
liquid asset: tài sản lưu động
consolidated balance sheet: bảng cân đối tài sản hợp nhất???
consolidated profit and loss account:tài khoản lãi lỗ tổng hợp???
balance sheet equity: :wall:
 
phamcung

phamcung

Guest
30/9/05
378
13
0
Hanoi
liquid assets: tài sản có tình thanh khoản cao
C Profit and Loss account: Báo cáo lãi lỗ hợp nhất
B/S equity: Vốn trên Bản cân đối (?)

Bạn cần phải đưa ngữ cảnh thì người tam ới dịch được chính xác chứ cứ để tóm gọn như thế này khó lắm!
 
C

CNN

Cao cấp
14/3/03
506
2
0
ĐH KTQD
Anh ơi, account cũng có thể hiểu là báo cáo hả anh?

Về tài sản có tính thanh khoản cao: có lần nghe thầy giáo nói không phải tất cả tài sản lưu động đều thuộc tài sản có tính thanh khoản cao, mà chỉ bao gồm tiền, đầu tư chứng khoán ngắn hạn và các khoản đầu tư ngắn hạn khác.??? Như vậy hàng tồn kho, các khoản phải thu ... có phải là liquid assets hay không?
 
phamcung

phamcung

Guest
30/9/05
378
13
0
Hanoi
Thì lại phải xem trong ngữ cảnh nào. Ví dụ Bank account: thì là tài khoản ngân hàng, chart of accounts là hệ thống tài khoản kế toán, account for (v) là hạch toán, và profit and loss account có thể hiểu là một tài khoản tổng hợp chi phí và thu nhập, nhưng cũng có thể hiểu là báo cáo lãi lỗ, audited accounts là báo cáo tài chính đã được kiểm toán.

Liquid assets là tài sản có tính thanh khoản cao, tức là tiền, các khoản phải thu ngắn hạn, trái phiếu, đầu tư chứng khoán ngắn hạn. Còn nếu là hàng tồn kho thì chỉ thuộc tài sản lưu động (current assets) vì khả năng chuyển sang tiền là khó hơn.
 
N

NTAC

Guest
Profit and loss account có thể hiểu là một tài khoản lãi lỗ được chứ?
 
N

nhinhanh

Guest
21/11/05
49
0
0
42
Đà Nẵng
Có thể hiểu là như vậy NTAC à. Lúc trước đi học mình dịch nó là khoản lãi lỗ, không biết có đúng không? Nhưng mình nghĩ cũng đúng nghĩa thôi mà.
 
L

llittlecasper

Guest
15/1/06
14
0
0
Germany
Profit and loss Statement : Báo cáo lãi, lỗ
Profit and loss account : Tài khản lãi, lỗ ( hay tổng chi phí và thu nhập)
 
D

Dambri_girl

Guest
5/4/06
6
0
0
Dambri
Nhờ dịch sang English

Các anh chị WKT giúp Dambri vấn đề này với. Dambri cần dịch mấy từ sang tiếng Anh mà hổng bít dịch sao cho đúng. Hồi nào giờ học tiếng Anh, Dambri chỉ biết Hello..... How are you ? ..... I'm fine. Thank you ... thôi hà
Nhờ các anh chị dịch dùm mấy từ này nha:

GIẤY CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÝ KINH DOANH
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÓ HAI THÀNH VIÊN TRỞ LÊN.

GIÁ TRỊ VỐN GÓP - PHẦN VỐN GÓP

NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT CỦA CÔNG TY

HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ GÂY CHẢY MÁU

Cám ơn rất nhiều. :mrstraetz
 
D

Dambri_girl

Guest
5/4/06
6
0
0
Dambri
To:tungson

Cũng hổng bít nữa.
Đầy đủ là "trừ các hoạt động dịch vụ gây chảy máu", không biết dịch sao nữa.
 
H

hong_nhien

Guest
10/5/06
14
0
0
45
HCM
Business Certificate
Ltd
Capital
Legal Representive
 
antu

antu

Mikado
15/5/06
110
2
18
Earthly Paradise
Dambri_girl nói:
Các anh chị WKT giúp Dambri vấn đề này với. Dambri cần dịch mấy từ sang tiếng Anh mà hổng bít dịch sao cho đúng. Hồi nào giờ học tiếng Anh, Dambri chỉ biết Hello..... How are you ? ..... I'm fine. Thank you ... thôi hà
Nhờ các anh chị dịch dùm mấy từ này nha:

GIẤY CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÝ KINH DOANH
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÓ HAI THÀNH VIÊN TRỞ LÊN.

GIÁ TRỊ VỐN GÓP - PHẦN VỐN GÓP

NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT CỦA CÔNG TY

HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ GÂY CHẢY MÁU

Cám ơn rất nhiều. :mrstraetz

BUSINESS CERTIFICATE
LIMITED LIABILITY COMPANY (LTD)
CONTRIBUTION CAPITAL
LEGAL REPRESENTIVE
" Hoạt động dịch vụ gây chảy máu " mình không biết , đây có phải là tiếng lóng chỉ hoạt động đầu tư bị thất thoát ?
 
D

Dambri_girl

Guest
5/4/06
6
0
0
Dambri
Thanks mọi người nha.

To: antu
" Hoạt động dịch vụ gây chảy máu " không phải là tiếng lóng chỉ hoạt động đầu tư bị thất thoát gì đâu. Cái này nói về dịch vụ chăm sóc sắc đẹp đó mà.
:freddy:
 
antu

antu

Mikado
15/5/06
110
2
18
Earthly Paradise
Ôi trời ! tại mình không nghĩ tới
Vậy sao bạn không dùng : COSMETIC SURGERY " giải phẩu thẩm mỹ"
 

Xem nhiều

Webketoan Zalo OA