Dự toàn bảng cân đối kế toán

  • Thread starter candy1811
  • Ngày gửi
C

candy1811

Guest
11/11/15
2
0
1
32
TÀI SẢNNăm 2015 (dự toán lần 1)Năm 2015 (dự toán lần 2)
A -TÀI SẢN NGẮN HẠN 148,678,121,175
I.Tiền và các khoản tương đương tiền 3,283,735,729
1.Tiền 3,283,735,729
2.Các khoản tương đương tiền -
II.Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn -
1.Đầu tư ngắn hạn -
2.Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn -
III.Các khoản phải thu ngắn hạn 57,099,149,123
1.Phải thu khách hàng 50,751,493,151
2.Trả trước cho người bán 5,645,878,925
3.Phải thu nội bộ ngắn hạn -
4.Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -
5.Các khoản phải thu khác 3,489,621,531
6.Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (2,787,844,484)
IV.Hàng tồn kho 77,781,646,927
1.Hàng tồn kho 77,781,646,927
2.Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,513,589,396
1.Chi phí trả trước ngắn hạn 7,587,845,933
2.Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 593,728,527
3.Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 124,824,685
4.Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ -
5Tài sản ngắn hạn khác 2,207,190,250
B -TÀI SẢN DÀI HẠN 250,341,541,510
I.Các khoản phải thu dài hạn -
1.Phải thu dài hạn của khách hàng -
2.Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc -
3.Phải thu dài hạn nội bộ -
4.Phải thu dài hạn khác -
5.Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -
II.Tài sản cố định 245,760,464,871
1.Tài sản cố định hữu hình 244,958,012,487
Nguyên giá 464,646,310,330
Giá trị hao mòn lũy kế (219,688,297,843)
2.Tài sản cố định thuê tài chính -
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn lũy kế -
3.Tài sản cố định vô hình -
Nguyên giá 122,436,364
Giá trị hao mòn lũy kế (122,436,364)
4.Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 802,452,384
III.Bất động sản đầu tư -
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn lũy kế -
IV.Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,411,420,449
1.Đầu tư vào công ty con -
2.Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh -
3.Đầu tư dài hạn khác 4,262,469,000
4.Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (2,851,048,551)
V.Tài sản dài hạn khác 3,169,656,190
1.Chi phí trả trước dài hạn 2,874,530,447
2.Tài sản thuế thu nhập hoãn lại -
3.Tài sản dài hạn khác 295,125,743
VI.Lợi thế thương mại -
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 399,019,662,685
NGUỒN VỐNNăm 2015 (dự toán)
A -NỢ PHẢI TRẢ 380,000,292,914
I.Nợ ngắn hạn 265,626,042,914
1.Vay và nợ ngắn hạn 136,737,697,285
2.Phải trả người bán 78,669,910,430
3.Người mua trả tiền trước 5,824,128,151
4.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 14,067,009,400
5.Phải trả người lao động 12,702,360,023
6.Chi phí phải trả 371,212,090
7.Phải trả nội bộ -
8.Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -
9.Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 17,253,725,535
10.Dự phòng phải trả ngắn hạn -
11.Quỹ khen thưởng, phúc lợi -
12.Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ -
II.Nợ dài hạn 114,374,250,000
1.Phải trả dài hạn người bán -
2.Phải trả dài hạn nội bộ -
3.Phải trả dài hạn khác -
4.Vay và nợ dài hạn 114,374,250,000
5.Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -
6.Dự phòng trợ cấp mất việc làm -
7.Dự phòng phải trả dài hạn -
8.Doanh thu chưa thực hiện -
9.Quỹ phát triển khoa học và công nghệ -
B -NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 29,364,944,192
I.Vốn chủ sở hữu 29,364,944,192
1.Vốn đầu tư của chủ sở hữu 48,374,300,000
2.Thặng dư vốn cổ phần 9,141,949,000
3.Vốn khác của chủ sở hữu 261,000,000
4.Cổ phiếu quỹ (258,200,000)
5.Chênh lệch đánh giá lại tài sản -
6.Chênh lệch tỷ giá hối đoái -
7.Quỹ đầu tư phát triển 7,160,537,075
8.Quỹ dự phòng tài chính 1,331,572,993
9.Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -
10.Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối (36,646,214,876)
11.Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản -
12.Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp -
II.Nguồn kinh phí và quỹ khác -
1.Nguồn kinh phí -
2.Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định -
C -LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ -
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 409,365,237,106
[TBODY] [/TBODY]
Cho em hỏi khi dự toán lần 1 xong thì nguồn vốn lớn hơn tài sản là
10,345,574,421
[TBODY] [/TBODY]
thì phải điều chỉnh lần 2 như thế nào trong trường hơp trên
 
Khóa học Quản trị dòng tiền

Xem nhiều