H
Anh chị giúp em bài tập này với ạ
Công ty X đã phân bổ chi phí sản xuất chung lớn hơn thực tế 80.000.000 (chênh lệch lớn) tính đến cuối năm N . Trước khi xử lí chênh lệch chi phí sản xuất chung , số dư tài khoản trên sách kế toán như sau
Doanh thu 1.900.000.000
Giá vốn hàng bán 1.200.000.000
Vật liệu 36.000.000
Sản phẩm dở dang 100.000.000
Thành phẩm 300.000.000
Theo hệ thống kế toán chi phí của Cty X , chênh lệch chi phí SXC được sử lý dựa trên số dư cuối năm của các tài khoản liên quan. Hãy cho biết giá trị sản phẩm dỡ dang trên bảng cân đối kế toán của công ty X cuối năm N là bao nhiêu? Định khoản bút toán xử lý chênh lệch liên quan đến tài khoản 154 .
Mình làm thế này bạn xem giúp mình đúng không. Đơn vị 1000 đ
Chi phí chênh lệch trên tai khoan 627=80000
Phân bổ chi phí chênh lệch cho tk 632
= 1.200.000*80000/(1200000+100+300)=60000
Phan bo cho tk 154 =100000*80000/1600000=5000
Cho tk 155= 300000*80000/1600000=15000
Suy ra giá trị san pham do dang tren bang cdkt là 100000-5000=95000
Định khoản
N627 80000
C632 60000
C154. 5000
C155. 15000
Công ty X đã phân bổ chi phí sản xuất chung lớn hơn thực tế 80.000.000 (chênh lệch lớn) tính đến cuối năm N . Trước khi xử lí chênh lệch chi phí sản xuất chung , số dư tài khoản trên sách kế toán như sau
Doanh thu 1.900.000.000
Giá vốn hàng bán 1.200.000.000
Vật liệu 36.000.000
Sản phẩm dở dang 100.000.000
Thành phẩm 300.000.000
Theo hệ thống kế toán chi phí của Cty X , chênh lệch chi phí SXC được sử lý dựa trên số dư cuối năm của các tài khoản liên quan. Hãy cho biết giá trị sản phẩm dỡ dang trên bảng cân đối kế toán của công ty X cuối năm N là bao nhiêu? Định khoản bút toán xử lý chênh lệch liên quan đến tài khoản 154 .
Mình làm thế này bạn xem giúp mình đúng không. Đơn vị 1000 đ
Chi phí chênh lệch trên tai khoan 627=80000
Phân bổ chi phí chênh lệch cho tk 632
= 1.200.000*80000/(1200000+100+300)=60000
Phan bo cho tk 154 =100000*80000/1600000=5000
Cho tk 155= 300000*80000/1600000=15000
Suy ra giá trị san pham do dang tren bang cdkt là 100000-5000=95000
Định khoản
N627 80000
C632 60000
C154. 5000
C155. 15000
Sửa lần cuối: