S
Tên Tỉnh | Tên Huyện | Tên Phường/Xã/TT | Mã Huyện | Mã xã |
Thành phố Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Phường Trung Nhứt | 6505 | 650508 |
Thành phố Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Phường Thới Thuận | 6505 | 650509 |
Thành phố Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Xã Hòa Phú | 4307 | 430701 |
Thành phố Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Xã Hòa Phong | 4307 | 430702 |
Thành phố Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Xã Hòa Nhơn | 4307 | 430703 |
Thành phố Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Xã Hòa Châu | 4307 | 430704 |
Thành phố Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Xã Hòa Tiến | 4307 | 430705 |
Thành phố Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Xã Hòa Phước | 4307 | 430706 |
Thành phố Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Xã Hòa Khương | 4307 | 430707 |
Thành phố Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Xã Hòa Ninh | 4307 | 430708 |
Thành phố Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Xã Hòa Liên | 4307 | 430709 |
Thành phố Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Xã Hòa Sơn | 4307 | 430710 |
Thành phố Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Xã Hòa Bắc | 4307 | 430711 |
Thành phố Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | Phường Hòa Thọ Đông | 4306 | 430601 |
Thành phố Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | Phường Hòa Phát | 4306 | 430602 |
Thành phố Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | Phường Hòa Thọ Tây | 4306 | 430603 |
Thành phố Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | Phường Hòa An | 4306 | 430604 |
Thành phố Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | Phường Hòa Xuân | 4306 | 430605 |
STT | Mã NV | Họ & Tên | Ngày sinh | Giới tính | Mã Nơi sinh | . . . . | . . . . | (Tương đương) | |||||
0 | GPE | GPE.COM | 7/1/2007 | ||||||||||
1 | BXT00 | Bùi Xuân Thái | 2/20/1954 | Nu | 640104 | T. Tỉnh Vĩnh Long, H. Thành phố Vĩnh Long, X. Xã Trường An | |||||||
2 | LMD00 | Lê Mỹ Dung | 3/13/1988 | Nu | 292420 | T. Thành phố Hà Nội, H. Huyện Thạch Thất, X. Xã Bình Phú | |||||||
3 | LLT00 | Lê Thị Thơm | 3/30/1980 | Nu | 160607 | T. Thành phố Hải Phòng, H. Quận Đồ Sơn, X. Phường Vạn Sơn | |||||||
4 | DTF00 | Dương Trọng Đức | 10/12/1985 | Nam | 500108 | T. Thành phố Hồ Chí Minh, H. Quận 1, X. Phường Tân Định | |||||||
5 | THN00 | Trần Hoàng Ngãi | 3/7/1966 | Nam | 670602 | T. Tỉnh An Giang, H. Huyện Châu Phú, X. Xã Mỹ Phú |