Tên tiếng anh của Hệ thống chứng từ kế toán ( TT200)

harper052283

harper052283

Sơ cấp
15/9/24
1
0
1
21
Em có dịch tên các mẫu chứng từ , mong mọi người xem và góp ý sửa giúp em ạ.
I. Lao động tiền lương
1​
Bảng chấm công
01a-LĐTL​
2​
Bảng chấm công làm thêm giờ
01b-LĐTL​
3​
Bảng thanh toán tiền lương
02-LĐTL​
4​
Bảng thanh toán tiền thưởng
03-LĐTL​
5​
Giấy đi đường
04-LĐTL​
6​
Phiếu xác nhận sản phẩm hoặc công việc hoàn thành
05-LĐTL​
7​
Bảng thanh toán tiền làm thêm giờ
06-LĐTL​
8​
Bảng thanh toán tiền thuê ngoài
07-LĐTL​
9​
Hợp đồng giao khoán
08-LĐTL​
10​
Biên bản thanh lý (nghiệm thu) hợp đồng giao khoán
09-LĐTL​
11​
Bảng kê trích nộp các khoản theo lương
10-LĐTL​
12​
Bảng phân bổ tiền lương và bảo hiểm xã hội
11-LĐTL​
II. Hàng tồn kho
1​
Phiếu nhập kho
01-VT​
2​
Phiếu xuất kho
02-VT​
3​
Biên bản kiểm nghiệm vật tư, công cụ, sản phẩm, hàng hoá
03-VT​
4​
Phiếu báo vật tư còn lại cuối kỳ
04-VT​
5​
Biên bản kiểm kê vật tư, công cụ, sản phẩm, hàng hoá
05-VT​
6​
Bảng kê mua hàng
06-VT​
7​
Bảng phân bổ nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ
07-VT​
III. Bán hàng
1​
Bảng thanh toán hàng đại lý, ký gửi
01-BH​
2​
Thẻ quầy hàng
02-BH​
IV. Tiền tệ
1​
Phiếu thu
01-TT​
2​
Phiếu chi
02-TT​
3​
Giấy đề nghị tạm ứng
03-TT​
4​
Giấy thanh toán tiền tạm ứng
04-TT​
5​
Giấy đề nghị thanh toán
05-TT​
6​
Biên lai thu tiền
06-TT​
7​
Bảng kê vàng tiền tệ
07-TT​
8​
Bảng kiểm kê quỹ (dùng cho VND)
08a-TT​
9​
Bảng kiểm kê quỹ (dùng cho ngoại tệ, vàng tiền tệ)
08b-TT​
10​
Bảng kê chi tiền
09-TT​
V. Tài sản cố định
1​
Biên bản giao nhận TSCĐ
01-TSCĐ​
2​
Biên bản thanh lý TSCĐ
02-TSCĐ​
3​
Biên bản bàn giao TSCĐ sửa chữa lớn hoàn thành
03-TSCĐ​
4​
Biên bản đánh giá lại TSCĐ
04-TSCĐ​
5​
Biên bản kiểm kê TSCĐ
05-TSCĐ​
6​
Bảng tính và phân bổ khấu hao TSCĐ
06-TSCĐ​



Document nameDocument number
Wage Employment
Attendance Sheet01a-LĐTL
Overtime Timesheet01b-LĐTL
Payroll Statement02-LĐTL
Bonus Payroll Statement03-LĐTL
Travel Warrant04-LĐTL
Work Completion Certificate05-LĐTL
Overtime Payment Statement06-LĐTL
External Service Payment Statement07-LĐTL
Subcontract Agreement08-LĐTL
Record on Liquidation of Economic Contracts09-LĐTL
The list remitted wages10-LĐTL
Allocation table wages and social insurance11-LĐTL
Inventory
Stock Received Docket01-VT
Delivery Slip02-VT
Inspection Report for Materials, Tools, Products, Goods03-VT
End-of-Period Materials Report04-VT
Material, Tools, Product, Goods Inventory Report05-VT
Purchase Invoice Register06-VT
Allocation Schedule for Materials, Tools, and Equipment07-VT
Sales
Agent/Consignment Goods Settlement Report01-BH
Stock Card02-BH
Treasury
Cash Receipt Voucher01-TT
Cash Payment Voucher02-TT
Advance Payment Request03-TT
Advance Settlement Form04-TT
Payment Request Form05-TT
Cash Receipt06-TT
Gold and Currency Register07-TT
Cash Count Sheet (for VND)08a-TT
Cash Count Sheet (for Foreign Currency and Bullion)08b-TT
Cash Disbursement Register09-TT
Fixed Assets
Fixed Asset Handover Report01-TSCĐ
Fixed Asset Disposal Report02-TSCĐ
Handover Report for Completed Major Repairs on Fixed Assets03-TSCĐ
Fixed Asset Revaluation Report04-TSCĐ
Fixed Asset Inventory Report05-TSCĐ
Fixed Asset Depreciation Calculation and Allocation Table06-TSCĐ
 

Xem nhiều

Webketoan Zalo OA