Em có dịch tên các mẫu chứng từ , mong mọi người xem và góp ý sửa giúp em ạ. | I. Lao động tiền lương | | 1 | Bảng chấm công | 01a-LĐTL | 2 | Bảng chấm công làm thêm giờ | 01b-LĐTL | 3 | Bảng thanh toán tiền lương | 02-LĐTL | 4 | Bảng thanh toán tiền thưởng | 03-LĐTL | 5 | Giấy đi đường | 04-LĐTL | 6 | Phiếu xác nhận sản phẩm hoặc công việc hoàn thành | 05-LĐTL | 7 | Bảng thanh toán tiền làm thêm giờ | 06-LĐTL | 8 | Bảng thanh toán tiền thuê ngoài | 07-LĐTL | 9 | Hợp đồng giao khoán | 08-LĐTL | 10 | Biên bản thanh lý (nghiệm thu) hợp đồng giao khoán | 09-LĐTL | 11 | Bảng kê trích nộp các khoản theo lương | 10-LĐTL | 12 | Bảng phân bổ tiền lương và bảo hiểm xã hội | 11-LĐTL | | II. Hàng tồn kho | | 1 | Phiếu nhập kho | 01-VT | 2 | Phiếu xuất kho | 02-VT | 3 | Biên bản kiểm nghiệm vật tư, công cụ, sản phẩm, hàng hoá | 03-VT | 4 | Phiếu báo vật tư còn lại cuối kỳ | 04-VT | 5 | Biên bản kiểm kê vật tư, công cụ, sản phẩm, hàng hoá | 05-VT | 6 | Bảng kê mua hàng | 06-VT | 7 | Bảng phân bổ nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ | 07-VT | | III. Bán hàng | | 1 | Bảng thanh toán hàng đại lý, ký gửi | 01-BH | 2 | Thẻ quầy hàng | 02-BH | | IV. Tiền tệ | | 1 | Phiếu thu | 01-TT | 2 | Phiếu chi | 02-TT | 3 | Giấy đề nghị tạm ứng | 03-TT | 4 | Giấy thanh toán tiền tạm ứng | 04-TT | 5 | Giấy đề nghị thanh toán | 05-TT | 6 | Biên lai thu tiền | 06-TT | 7 | Bảng kê vàng tiền tệ | 07-TT | 8 | Bảng kiểm kê quỹ (dùng cho VND) | 08a-TT | 9 | Bảng kiểm kê quỹ (dùng cho ngoại tệ, vàng tiền tệ) | 08b-TT | 10 | Bảng kê chi tiền | 09-TT | | V. Tài sản cố định | | 1 | Biên bản giao nhận TSCĐ | 01-TSCĐ | 2 | Biên bản thanh lý TSCĐ | 02-TSCĐ | 3 | Biên bản bàn giao TSCĐ sửa chữa lớn hoàn thành | 03-TSCĐ | 4 | Biên bản đánh giá lại TSCĐ | 04-TSCĐ | 5 | Biên bản kiểm kê TSCĐ | 05-TSCĐ | 6 | Bảng tính và phân bổ khấu hao TSCĐ | 06-TSCĐ | | Document name | Document number | Wage Employment | | Attendance Sheet | 01a-LĐTL | Overtime Timesheet | 01b-LĐTL | Payroll Statement | 02-LĐTL | Bonus Payroll Statement | 03-LĐTL | Travel Warrant | 04-LĐTL | Work Completion Certificate | 05-LĐTL | Overtime Payment Statement | 06-LĐTL | External Service Payment Statement | 07-LĐTL | Subcontract Agreement | 08-LĐTL | Record on Liquidation of Economic Contracts | 09-LĐTL | The list remitted wages | 10-LĐTL | Allocation table wages and social insurance | 11-LĐTL | Inventory | | Stock Received Docket | 01-VT | Delivery Slip | 02-VT | Inspection Report for Materials, Tools, Products, Goods | 03-VT | End-of-Period Materials Report | 04-VT | Material, Tools, Product, Goods Inventory Report | 05-VT | Purchase Invoice Register | 06-VT | Allocation Schedule for Materials, Tools, and Equipment | 07-VT | Sales | | Agent/Consignment Goods Settlement Report | 01-BH | Stock Card | 02-BH | Treasury | | Cash Receipt Voucher | 01-TT | Cash Payment Voucher | 02-TT | Advance Payment Request | 03-TT | Advance Settlement Form | 04-TT | Payment Request Form | 05-TT | Cash Receipt | 06-TT | Gold and Currency Register | 07-TT | Cash Count Sheet (for VND) | 08a-TT | Cash Count Sheet (for Foreign Currency and Bullion) | 08b-TT | Cash Disbursement Register | 09-TT | Fixed Assets | | Fixed Asset Handover Report | 01-TSCĐ | Fixed Asset Disposal Report | 02-TSCĐ | Handover Report for Completed Major Repairs on Fixed Assets | 03-TSCĐ | Fixed Asset Revaluation Report | 04-TSCĐ | Fixed Asset Inventory Report | 05-TSCĐ | Fixed Asset Depreciation Calculation and Allocation Table | 06-TSCĐ | |