Năm Kỷ Sửu
Tháng Mười Một (Đủ)
22
Thứ Tư
2010
January
6
Wednesday
Hành: Thổ
Trực: Bình
Sao: Cơ (*)
Ngày: Bính Thìn
Kiến: Bính Tý
Tiết: Tiểu Hàn
(Chớm rét)
Giờ khởi đầu ngày: Mậu Tý
Ngày này kỵ tuổi: Canh Tuất, Nhâm Tuất
Ngày Lục Nhâm: Lưu Liên (**)
Kiêng - Nên:
Kiêng: Có sao xấu là Tam Nương nên cẩn thận khi dùng cho các việc mang tính chất đại sự, quan trọng.
Nên: Cung cấp - sửa chữa - lắp đặt ống nước, Cung cấp - sửa chữa hệ thống điện, Dời nhà cũ qua nhà mới, Đặt bàn thờ, Đem tiền gởi nhà Bank, Đi nhổ răng hay tiểu phẩu, Đi thi bằng lái xe - Thi tay nghề, Gieo hạt Trồng cây (trồng trọt), Làm kim hoàn, Làm đường sá, Lên chức, May sắm quần áo - may mặc, Mở Party (tiệc tùng), Mua và nhận lục súc chăn nuôi, Nhập học, Phá cây lấp đất trồng trọt (khai hoang), Sửa sang phòng ốc, Tập họp - hội họp bạn bè, Thu tiền - đòi nợ.