Audit Evidence

  • Thread starter CompasX
  • Ngày gửi
CompasX

CompasX

Guest
AUDIT EVIDENCE includes written and electronic information (such as checks, records of electronic fund transfers, invoices, contracts, and other information) that permits the auditor to reach conclusions through reasoning.
 
Khóa học Quản trị dòng tiền
T

thuy7753

Guest
7/4/04
14
0
0
AUDIT EVIDENCE: chứng cứ kiểm toán
bao gồm cả những thông tin được viết ra và những thông tin điện tử (ví dụ các bản ghi các chuyển tiền điện tử, hoá đơn, hợp đồng và các thông tin khác ) cho phép kiểm toán viên đạt được kết quả thông qua suy luận
 
T

tratphuong

Guest
13/9/04
23
0
1
HCM
Cảm ơn thuy7753 dịch cho bà con nghe, chứ tui chẳng biết giì ráo ;-)
 
N

newworld

Guest
6/7/04
106
2
0
Hanoi
AUDIT EVIDENCE: BẰNG CHỨNG KIỂM TOÁN

Bằng chứng kiểm toán bao gồm các thông tin dạng văn bản và điện tử (như các loại hoá đơn chứng từ, các ghi chép chuyển tiền điện tử, hợp đồng và các thông tin khác cho phép kiểm toán viên đưa ra các kết luận thông qua suy luận.
 
T

thuy7753

Guest
7/4/04
14
0
0
newwolrd oi, ban dich rat chuan, minh cu loay hoay mai ma chang the dich cho het y
 
N

newworld

Guest
6/7/04
106
2
0
Hanoi
Cám ơn Thuỷ, bạn dịch cũng ok đấy chứ, mình nghĩ về nghĩa thì không có vấn đề gì, chỉ cần trau chuốt thêm từ ngữ tí thôi. Mình cùng dịch và trao đổi nhé.
 

Xem nhiều

Webketoan Zalo OA