he thong tai khoan ke toan
DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
(Ban hành theo Quyết định số 1141/TC/QĐ/CĐKT đã sửa đổi, bổ sung áp dụng
cho doanh nghiệp lớn và doanh nghiệp nhà nước từ 2002 đến 30-3-2005)
Số hiệu TK Tên tài khoản Ghi chú
Cấp 1 Cấp 2
1 2 3 4
LOẠI TÀI KHOẢN 1
TÀI SẢN LƯU ĐỘNG
111 Tiền mặt
1111 Tiền Việt Nam
1112 Ngoại tệ
1113 Vàng, bạc, kim khí qúy, đá qúy
112 Tiền gửi ngân hàng
1121 Tiền Việt Nam
1122 Ngoại tệ
1123 Vàng, bạc, kim khí qúy, đá qúy
113 Tiền đang chuyển
1131 Tiền Việt Nam
1132 Ngoại tệ
121 Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
1211 Cổ phiếu
1212 Trái phiếu
128 Đầu tư ngắn hạn khác
129 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
131 Phải thu của khách hàng Chi tiết theo đối tượng
133 Thuế GTGT được khấu trừ
1331 Thuế GTGT được khấu trừ của HH, DV
1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
136 Phải thu nội bộ
1361 Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc Dùng ở đơn vị cấp trên
1368 Phải thu nội bộ khác
138 Phải thu khác
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý
1388 Phải thu khác
139 Dự phòng phải thu khó đòi
141 Tạm ứng Chi tiết theo đối tượng
142 Chi phí trả trước
1421 Chi phí trả trước
1422 Chi phí chờ kết chuyển DN có chu kỳ KD dài
144 Cầm cố, ký cược, ký qũy ngắn hạn
151 Hàng mua đang đi trên đường
152 Nguyên liệu, vật liệu Chi tiết theo yêu cầu quản lý
153 Công cụ, dụng cụ
1531 Công cụ, dụng cụ
1532 Bao bì luân chuyển
1533 Đồ dùng cho thuê
154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
155 Thành phẩm
156 Hàng hóa
1561 Giá mua hàng hóa
1562 Chi phí thu mua hàng hóa
1567 Hàng hóa bất động sản
157 Hàng gửi đi bán
159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
161 Chi sự nghiệp
1611 Chi sự nghiệp năm trước
1612 Chi sự nghiệp năm nay
LOẠI TÀI KHOẢN 2
TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
211 Tài sản cố định hữu hình
2112 Nhà cửa, vật kiến trúc
2113 Máy móc, thiết bị
2114 Phương tiện vân tải, truyền dẫn
2115 Thiết bị, dụng cụ quản lý
2116 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
2118 Tài sản cố định khác
212 Tài sản cố định thuê tài chính
213 Tài sản cố định vô hình
2131 Quyền sử dụng đất
2132 Quyền phát hành
2133 Bản quyền, bằng sáng chế
2134 Nhãn hiệu hàng hóa
2135 Phần mềm máy vi tính
2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
2138 Tài sản cố định vô hình khác
214 Hao mòn TSCĐ
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình
2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
2143 Hao mòn TSCĐ vô hình
2147 Hao mòn bất động sản đầu tư
217 Bất động sản đầu tư
221 Đầu tư vào công ty con
2211 Đầu tư cổ phiếu
2212 Đầu tư khác
222 Vốn góp liên doanh
223 Đầu tư vào công ty liên kết
228 Đầu tư dài hạn khác
2281 Cổ phiếu
2282 Trái phiếu
2283 Đầu tư dài hạn khác
229 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
241 Xây dựng cơ bản dở dang
2411 Mua sắm TSCĐ
2412 Xây dựng cơ bản
2413 Sửa chữa lớn TSCĐ
242 Chi phí trả trước dài hạn
244 Ký qũy, ký cược dài hạn
LOẠI TÀI KHOẢN 3
NỢ PHẢI TRẢ
311 Vay ngắn hạn
315 Nợ dài hạn đến hạn trả
331 Phải trả người bán
333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
3331 Thuế GTGT
33311 Thuế GTGT đầu ra
33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu
3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt
3333 Thuế xuất, nhập khẩu
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335 Thu trên vốn
3336 Thuế tài nguyên
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất
3338 Các loại thuế khác
3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
334 Phải trả công nhân viên
335 Chi phí phải trả
3353 Qũy dự phòng trợ cấp mất việc làm
336 Phải trả nội bộ
337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
338 Phải trả, phải nộp khác
3381 Tài sản thừa chờ giải quyết
3382 Kinh phí công đoàn
3383 Bảo hiểm xã hội
3384 Bảo hiểm y tế
3387 Doanh thu chưa thực hiện
3388 Phải trả, phải nộp khác
341 Vay dài hạn
342 Nợ dài hạn
343 Trái phiếu phát hành
3431 Mệnh giá trái phiếu
3432 Chiết khấu trái phiếu
3433 Phụ trội trái phiếu
344 Nhận ký qũy, ký cược dài hạn
LOẠI TÀI KHOẢN 4
NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
411 Nguồn vốn kinh doanh
412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản
413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4131 Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính
4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB
4133 Chênh lệch tỷ giá hối đoái từ chuyển đổi báo cáo tài chính
414 Qũy đầu tư phát triển
415 Qũy dự phòng tài chính
421 Lợi nhuận chưa phân phối
4211 Lợi nhuận năm trước
4212 Lợi nhuận năm nay
431 Qũy khen thưởng, phúc lợi
4311 Qũy khen thưởng
4312 Qũy phúc lợi
4313 Qũy phúc lợi đã hình thành TSCĐ
441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
451 Qũy quản lý của cấp trên Dùng cho các Tổng công ty,
tập đoàn, cơ quan liên hiệp…
461 Nguồn kinh phí sự nghiệp
4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
LOẠI TÀI KHOẢN 5
DOANH THU
511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Chi tiết theo yêu cầu quản lý
5111 Doanh thu bán hàng hóa
5112 Doanh thu bán các thành phẩm
5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ
5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá
5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
512 Doanh thu nội bộ Chỉ dùng ở các đơn vị thành viên
5121 Doanh thu bán hàng hóa
5122 Doanh thu bán các thành phẩm
5123 Doanh thu cung cấp dịch vụ
515 Doanh thu hoạt động tài chính Chi tiết theo hoạt động
521 Chiết khấu thương mại
5211 Chiết khấu hàng hóa
5212 Chiết khấu thành phẩm
5213 Chiết khấu cung cấp dịch vụ
531 Hàng bán bị trả lại
532 Giảm giá hàng bán
LOẠI TÀI KHOẢN 6
CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
611 Mua hàng Áp dụng theo phương pháp
kiểm kê định kỳ
6111 Mua nguyên liệu, vật liệu
6112 Mua hàng hóa
621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
622 Chi phí nhân công trực tiếp
623 Chi phí sử dụng máy thi công
6231 Chi phí nhân công
6232 Chi phí vật liệu
6233 Chi phí dụng cụ sản xuất
6234 Chi phí khấu hao máy thi công
6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6238 Chi phí bằng tiền khác
627 Chi phí sản xuất chung
6271 Chi phí nhân viên phân xưởng
6272 Chi phí vật liệu
6273 Chi phí dụng cụ sản xuất
6274 Chi phí khấu hao TSCĐ
6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6278 Chi phí bằng tiền khác
631 Giá thành sản xuất Áp dụng theo phương pháp
kiểm kê định kỳ
632 Giá vốn hàng bán
635 Chi phí tài chính
641 Chi phí bán hàng
6411 Chi phí nhân viên
6412 Chi phí vật liệu, bao bì
6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng
6414 Chi phí khấu hao TSCĐ
6415 Chi phí bảo hành
6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6418 Chi phí bằng tiền khác
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp
6421 Chi phí nhân viên quản lý
6422 Chi phí vật liệu quản lý
6423 Chi phí đồ dùng văn phòng
6424 Chi phí khấu hao TSCĐ
6425 Thuế, phí và lệ phí
6426 Chi phí dự phòng
6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6428 Chi phí bằng tiền khác
LOẠI TÀI KHOẢN 7
THU NHẬP KHÁC
711 Thu nhập khác
LOẠI TÀI KHOẢN 8
CHI PHÍ KHÁC
811 Chi phí khác
LOẠI TÀI KHOẢN 9
XÁC ĐỊNH KẾT QuẢ KINH DOANH
911 Xác định kết quả kinh doanh
LOẠI TÀI KHOẢN 0
TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG
001 Tài sản thuê ngoài
002 Vật tư, hàng nhận giữ hộ, nhận gia công Chi tiết theo yêu cầu quản lý
003 Hàng nhận bán hộ, nhận ký gửi
004 Nợ khó đòi đã xử lý
007 Ngoại tệ các loại
008 Dự toán chi hoạt động
0081 Dự toán chi thường xuyên
0082 Dự toán chi không thường xuyên
009 Nguồn vốn khấu hao