H
Source: http://www.accountz.com/glossary.html#m
Definition: A name for the accounts held in a subsidiary ledger. Eg. the accounts in a sales ledger.
VentureLine có từ "MEMORANDUM ACCOUNT", không biết có giống nghĩa không?
Definition: A name for the accounts held in a subsidiary ledger. Eg. the accounts in a sales ledger.
VentureLine có từ "MEMORANDUM ACCOUNT", không biết có giống nghĩa không?