Xin giúp đỡ một số từ tài khoản kế toán nước ngoài

  • Thread starter erp4v
  • Ngày gửi
E

erp4v

Guest
12/2/10
2
0
0
HCM
- Chào mọi người, em đọc tài liệu thấy có một số tài khoản nước ngoài không hiểu nó là tài khoản nào trong Việt Nam. Mọi người dịch giúp em xem nó là tài khoản nào ở Việt Nam nhé. Em xin cám ơn rất nhiều.
- Khách hàng, nhân viên, nhà cung cấp
+ Write-off, Non-invoiced receipts, Withholding account
- Sản phẩm
+ Fixed asset, product expense, invoice price variance
- Kho
+ Warehouse differences, Inventory revaluation
- Bank
+ Bank asset, bank expense, bank revaluation gain, bank revaluation loss
- Thuế
+ Tax due, tax credit
- Tiền mặt
+ Cash book asset, cash book differences, cash book receipt, cash book expense
- Tài sản
+ Depriciation, accumulated depreciation
 
Khóa học Quản trị dòng tiền
C

CNN

Cao cấp
14/3/03
506
2
0
ĐH KTQD
Nước ngoài không có hệ thống tài khoản hoàn toàn khớp đúng với hệ thống TK của VN. Ngay cả tại VN, hệ thống TK doanh nghiệp và tổ chức tín dụng cũng không giống nhau. Vì vậy bạn cần căn cứ vào tên(nội dung) tài khoản để map/link với số hiệu tài khoản thích hợp.
Mình ví dụ:
- Tài sản
+ Depriciation, accumulated depreciation : tài khoản khấu hao/khấu hao luỹ kế. Trong bảng hệ thống tài khoản tổ chức tín dụng sẽ tương ứng với tài khoản 305. Còn trong bảng hệ thống tài khoản doanh nghiệp là tài khoản đầu 2
 
T

thanhphuong36

Guest
13/7/06
23
0
1
Ha Noi
Khách hàng: customer
nhân viên: officer
nhà cung cấp: supplier
+ Write-off: bút toán xóa sổ
+ Non-invoiced receipts: biên lai
+ Withholding account: tài khoản thu nhập

- Sản phẩm: products
+ Fixed asset: tài sản cố định
+ product expense: chi phí sản xuất
+ invoice price variance: sự khác biệt giữa giá trên hóa đơn và giá thực tế

- Kho: stock
+ Warehouse differences: sự chênh lệch trong kho hàng
+ Inventory revaluation: đánh giá hàng tồn kho

+ Tax due: nghĩa vụ nộp thuế
tax credit: nợ thuế

Mong được mọi người góp ý.
 
E

erp4v

Guest
12/2/10
2
0
0
HCM
Cám ơn mọi người đã giúp đỡ, mình dịch được 1 ít rồi, đúng là chỉ có thể xem ý nghĩa rồi mapping, chứ nhiều cái không có trong Việt Nam.
Mình đang làm đến phần tính giá thành, có đến 2 cái average: average invoice và average purchase order. Mọi người cho mình hỏi 1 trong 2 cái này có phải là đơn giá bình quân gia quyền của Việt Nam không nhỉ ?
 
S

studyguide

Sơ cấp
19/11/08
30
0
0
TP HCM
Cám ơn mọi người đã giúp đỡ, mình dịch được 1 ít rồi, đúng là chỉ có thể xem ý nghĩa rồi mapping, chứ nhiều cái không có trong Việt Nam.
Mình đang làm đến phần tính giá thành, có đến 2 cái average: average invoice và average purchase order. Mọi người cho mình hỏi 1 trong 2 cái này có phải là đơn giá bình quân gia quyền của Việt Nam không nhỉ ?

Cái average purchase hình như mới là bình quân gia quyền trong tiếng Việt. Bạn đi học CAT các môn căn bản sẽ có những từ đó mà? Ở FTMS hình như cũng có lớp tiếng Anh chuyên ngành thì phải, nghe nói do FACCA Việt Kiều dạy, hãy đến đó hỏi thử xem.
 
H

hongyentt

Guest
27/5/10
2
0
0
TPHCM
Hệ thống tài khỏan kế toán

Số Số hiệu TK Tên tài khoản Ghi chú
TT Cấp 1 Cấp 2
1 2 3 4
LOẠI TÀI KHOẢN 1
TÀI SẢN NGẮN HẠN LONG-TERM ASSETS
01 111 Tiền mặt Cash
1111 Tiền Việt Nam Viet Nam dong
1112 Ngoại tệ Foreign currency
1113 Vàng, bạc, kim khí qúy, đá qúy Gold, siver, precious
02 112 Tiền gửi ngân hàng Cash in bank
1121 Tiền Việt Nam Viet Nam dong
1122 Ngoại tệ Foreign currency
1123 Vàng, bạc, kim khí qúy, đá qúy Gold, siver, precious
03 113 Tiền đang chuyển Cash in transit
1131 Tiền Việt Nam Viet Nam dong
1132 Ngoại tệ Foreign currency
04 121 Đầu tư chứng khoán ngắn hạn Short term investments
1211 Cổ phiếu Stocks
1212 Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu Bonds
05 128 Đầu tư ngắn hạn khác Other short term investments
1281 Tiền gửi có kỳ hạn VAT deductible
1288 Đầu tư ngắn hạn khác Other short term investments
06 129 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn Provision for reduction in short term investments
07 131 Phải thu của khách hàng Receivable from customers
08 133 Thuế GTGT được khấu trừ VAT deductible
1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ VAT deductible of goods, service
1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ VAT deductible of fixed assets
09 136 Phải thu nội bộ Intercompany receivables
1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
1368 Phải thu nội bộ khác Other intercompany receivables
10 138 Phải thu khác Other receivable
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý
1385 Phải thu về cổ phần hóa Receivable from privation Privatization payable
1388 Phải thu khác Other Receivable
11 139 Dự phòng phải thu khó đòi Standby must gathered difficult to put in for (*)
12 141 Tạm ứng Advance
13 142 Chi phí trả trước ngắn hạn Short-term prepayments
14 144 Cầm cố, ký qũy, ký cược ngắn hạn Other short term deposit
15 151 Hàng mua đang đi đường Goods in Transit
16 152 Nguyên liệu, vật liệu Materials
17 153 Công cụ, dụng cụ Tools
18 154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang Works in progress
19 155 Thành phẩm Finished goods
20 156 Hàng hóa Goods
1561 Giá mua hàng hóa Buying price goods
1562 Chi phí thu mua hàng hóa Purchase cost
1567 Hàng hóa bất động sản
21 157 Hàng gửi đi bán Provision for stock obsolesce
22 158 Hàng hóa kho bảo thuế
23 159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
24 161 Chi sự nghiệp
1611 Chi sự nghiệp năm trước
1612 Chi sự nghiệp năm nay
Loại 2: TÀI SẢN DÀI HẠN LONG-TERM ASSETS
25 211 Tài sản cố định hữu hình Tangible fixed assets
2111 Nhà cửa, vật kiến trúc Building & architectonic model
2112 Máy móc, thiết bị Equipment & machine
2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn Transportation & transmit instrument
2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý Instruments & tools for management
2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm Long term trees, working & killed animals
2118 Tài sản cố định khác Other fixed assets
26 212 Tài sản cố định thuê tài chính Fixed assets of finance leasing
27 213 Tài sản cố định vô hình Intangible fixed assets
2131 Quyền sử dụng đất Land using right
2132 Quyền phát hành Establishment & productive right
2133 Bản quyền, bằng sáng chế Patents & creations
2134 Nhãn hiệu hàng hoá Trademark
2135 Phần mềm máy vi tính Software
2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền License & concession license
2138 TSCĐ vô hình khác Other intangible fixed assets
28 214 Hao mòn tài sản cố định Depreciation of fixed assets
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình Tangible fixed assets depreciation
2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính Financial leasing fixed assets depreciation
2143 Hao mòn TSCĐ vô hình Intangible fixed assets depreciation
2147 Hao mòn bất động sản đầu tư Investment real estate depreciation
29 217 Bất động sản đầu tư Investment real estate
30 221 Đầu tư vào công ty con Investment in equity of subsidiaries
31 222 Vốn góp liên doanh Joint venture capital contribution
32 223 Đầu tư vào công ty liên kết Investment in joint-venture
33 228 Đầu tư dài hạn khác Other long term investments
2281 Cổ phiếu Stocks
2282 Trái phiếu Bonds
2288 Đầu tư dài hạn khác Other long-term investment
34 229 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn Provision for long term investment devaluation
35 241 Xây dựng cơ bản dở dang Capital construction in process
2411 Mua sắm TSCĐ Fixed assets purchases
2412 Xây dựng cơ bản Capital construction
2413 Sửa chữa lớn tài sản cố định Major repair of fixed assets
36 242 Chi phí trả trước dài hạn Long-term prepaid expenses
37 243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại Deffered income tax assets
38 244 Ký quỹ, ký cược dài hạn Long term collateral & deposit
Loại 3: NỢ PHẢI TRẢ LIABILITIES
39 311 Vay ngắn hạn Short-term loan
40 315 Nợ dài hạn đến hạn phải trả Long term loans due to date
41 331 Phải trả cho người bán Payable to seller
42 333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Taxes and payable to state budget
3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp Value Added Tax (VAT)
33311 Thuế GTGT đầu ra VAT output
33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu VAT for imported goods
3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt Special consumption tax
3333 Thuế xuất, nhập khẩu Import & export duties
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp Profit tax Business income tax
3335 Thuế thu nhập cá nhân Personal income tax
3336 Thuế tài nguyên Natural resource tax
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất Land & housing tax, land rental charges
3338 Các loại thuế khác Other taxes
3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác Fee & charge & other payables
43 334 Phải trả người lao động Payable to employees
3341 Phải trả công nhân viên Payable to employees
3348 Phải trả người lao động khác Payable to other employees
44 335 Chi phí phải trả Accruals
45 336 Phải trả nội bộ Intercompany payable
46 337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng Construction contract progress payment due to customers
47 338 Phải trả, phải nộp khác Other payable
3381 Tài sản thừa chờ giải quyết Surplus assets awaiting for resolution
3382 Kinh phí công đoàn Trade Union fees
3383 Bảo hiểm xã hội Social insurance
3384 Bảo hiểm y tế Health insurance
3385 Phải trả về cổ phần hoá Privatization payable
3386 Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn Short-term deposits received
3387 Doanh thu chưa thực hiện Unrealized turnover
3388 Phải trả, phải nộp khác Other payable

48 341 Vay dài hạn Long-term borrowing
49 342 Nợ dài hạn Long-term liabilites
50 343 Trái phiếu phát hành Issued bond
3431 Mệnh giá trái phiếu Bond face value
3432 Chiết khấu trái phiếu Bond discount
3433 Phụ trội trái phiếu Additional bond
51 344 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn Long-term deposits received
52 347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả Deferred income tax
53 351 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm Provisions fund for severance allowances
54 352 Dự phòng phải trả Provisions for payables
Loại 4: VỐN CHỦ SỞ HỮU RESOURCES
55 411 Nguồn vốn kinh doanh Working capital
4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu Paid-in capital
4112 Thặng dư vốn cổ phần Share premium
4118 Vốn khác Other capital
56 412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản Differences upon asset revaluation
57 413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái Foreign exchange differences
4131 Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính Foreign exchange differences revaluation at the end fiscal year
4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB Foreign exchange differences in period capital construction investment
58 414 Quỹ đầu tư phát triển Investment & development funds
59 415 Quỹ dự phòng tài chính Financial reserve funds
60 418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu Other funds
61 419 Cổ phiếu quỹ Stock funds
62 421 Lợi nhuận chưa phân phối Undistributed earnings
4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước Previous year undistributed earnings
4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay This year undistributed earnings
63 431 Quỹ khen thưởng, phúc lợi Bonus & welfare funds
4311 Quỹ khen thưởng Bonus fund
4312 Quỹ phúc lợi Welfare fund
4313 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ Welfare fund used to acquire fixed assets
64 441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản Construction investment fund
65 461 Nguồn kinh phí sự nghiệp Budget resources
4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước Precious year budget resources
4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay This year budget resources
66 466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ Budget resources used to acquire fixed assets

Loại 5: DOANH THU REVENUE
67 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Sales
5111 Doanh thu bán hàng hóa Goods sale
5112 Doanh thu bán các thành phẩm Finished product sale
5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ Services sale
5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá Subsidization sale
5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư Investment real estate sale
68 512 Doanh thu bán hàng nội bộ Internal gross sales
5121 Doanh thu bán hàng hoá Goods sale
5122 Doanh thu bán các thành phẩm Finished product sale
5123 Doanh thu cung cấp dịch vụ Services sale
69 515 Doanh thu hoạt động tài chính Financial activities income
70 521 Chiết khấu thương mại Sale discount
71 531 Hàng bán bị trả lại Sale returns
72 532 Giảm giá bán hàng Devaluation of sale price
Loại 6: CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH COST FOR PRODUCTION & BUSINESS
73 611 Mua hàng Purchase
6111 Mua nguyên liệu, vật liệu Raw material purchases
6112 Mua hàng hóa Goods purchases
74 621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp Direct raw materials cost
75 622 Chi phí nhân công trực tiếp Direct labor cost
76 623 Chi phí sử dụng máy thi công Executing machine using cost
6231 Chi phí nhân công Labor cost
6232 Chi phí vật liệu Material cost
6233 Chi phí dụng cụ sản xuất Production tool cost
6234 Chi phí khấu hao máy thi công Executing machine depreciation
6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài Outside purchasing services cost
6238 Chi phí bằng tiền khác Other cost
77 627 Chi phí sản xuất chung General operation cost
6271 Chi phí nhân viên phân xưởng Employees cost
6272 Chi phí vật liệu Material cost
6273 Chi phí dụng cụ sản xuất Production tool cost
6274 Chi phí khấu hao TSCĐ Fixed asset depreciation
6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài Outside purchasing services cost
6278 Chi phí bằng tiền khác Other cost
78 631 Giá thành sản xuất Production cost
79 632 Giá vốn hàng bán Cost of goods sold
80 635 Chi phí tài chính Financial activities expenses
81 641 Chi phí bán hàng Selling expenses
6411 Chi phí nhân viên Employees cost
6412 Chi phí vật liệu, bao bì Material, packing cost
6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng Tool cost
6414 Chi phí khấu hao TSCĐ Fixed asset depreciation
6415 Chi phí bảo hành Warranty cost
6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài Outside purchasing services cost
6418 Chi phí bằng tiền khác Other cost
82 642 Chi phí quản lý doanh nghiệp General & administration expenses
6421 Chi phí nhân viên quản lý Employees cost
6422 Chi phí vật liệu quản lý Tools cost
6423 Chi phí đồ dùng văn phòng Stationery cost
6424 Chi phí khấu hao TSCĐ Fixed asset depreciation
6425 Thuế, phí và lệ phí Taxes, fees, charges
6426 Chi phí dự phòng Provision cost
6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài Outside purchasing services cost TAXI, VC
6428 Chi phí bằng tiền khác Other cost VPP

Loại 7: THU NHẬP KHÁC OTHER INCOME
83 711 Thu nhập khác Other income

Loại 8: CHI PHÍ KHÁC OTHER EXPENSES
84 811 Chi phí khác Other expenses
85 821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp Business Income tax charge
8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành Current business income tax charge
8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại Deffered business income tax charge

Loại 9: XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH EVALUATION OF BUSINESS RESULTS
86 911 Xác định kết quả kinh doanh Evaluation of business results

Loại 0: TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG OFF BALANCE SHEET ITEMS
1 001 Tài sản thuê ngoài Operating lease assets
2 002 Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công Goods held under trust or for processing
3 003 Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược Goods received on consignment for sale, deposit
4 004 Nợ khó đòi đã xử lý Bad debt written off
7 007 Ngoại tệ các loại Foreign currencies
8 008 Dự toán chi sự nghiệp, dự án Enterprise, projec expenditure estimate
 

Xem nhiều

Webketoan Zalo OA