1. 273 HQA0315 Trần Tiến Dũng 1980 Nam Định Cục HQ Tp. Hải Phòng Tài chính, kế toán
KTV 90 97 95 83.5 54 - 377
2. 896 HQA1033 Nguyễn Thị Mến 1988 Hải Dương Cục HQ Tp. Hải Phòng Tài chính, kế toán KTV 90 94 92.5 73 57 - 369
3. 1715 HQA1943 Nguyễn Văn Tuyền 1984 Bắc Giang Cục HQ Tp. Hải Phòng Tài chính, kế
toán KTV 88 93 92.5 78 64 - 366
4. 1598 HQA1816 Trần Thị Huyền Trang 1987 Nam Định Cục HQ Tp. Hải Phòng Tài chính, kế toán KTV 89 94 90 55 74 - 363
5. 381 HQA0444 Vũ Thị Thanh Hải 1987 Hải Phòng Cục HQ Tp. Hải Phòng Tài chính, kế
toán KTV 88.5 94 90 70 84 - 362.5
6. 884 HQA1020 Trần Thị Tuyết Mai 1988 Nam Hà Cục HQ Tp. Hải Phòng Tài chính, kế
toán KTV 85 96 90 80 71 - 361
7. 672 HQA0781 Bùi Ngọc Huyền 1987 Hưng Yên Cục HQ Tp. Hải Phòng Tài chính, kế
toán KTV 85 93 90 70 52 - 358
8. 132 HQA0154 Phan Thị Chi 1988 Hải Phòng Cục HQ Tp. Hải Phòng Tài chính, kế toán KTV 80 94 90 89 51 - 354
9. 1574 HQA1789 Nguyễn Thị Thu Trang 1985 Hải Dương Cục HQ Tp. Hải Phòng Tài chính, kế toán KTV 90 91 86 71 75 - 353
10. 74 HQA0090 Trần Thị Lan Anh 1988 Hải Phòng Cục HQ Tp. Hải Phòng Tài chính, kế
toán Con TB KTV 76 64 90 92 71 20 - 340
11. 993 HQA1145 Hoàng Thị Bích Ngọc 1985 Hưng Yên Cục HQ Tp. Hải Phòng Tài chính, kế toán KTV 80 93 83 83 75 - 339
12. 1318 HQA1500 Đỗ Thị Ngọc Thanh 1980 Nam Định Cục HQ Tp. Hải Phòng Tài chính, kế toán Con TB KTV 87 55 88 89 60 20 - 338
13. 1635 HQA1855 Phạm Thành Trung 1982 Nam Định Cục HQ Tp. Hải Phòng Tài chính, kế toán KTV 67 90 90 50 54 - 337
Bạn nè -->14. 84 HQA0101 Vũ Tuấn Anh 1987 Ninh Bình Cục HQ Tp. Hải Phòng Tài chính, kế toán KTV 71 82 87.5 72.5 60 - 328
15. 648 HQA0752 Phạm Thị Thu Hương 1985 Hải Dương Cục HQ Tp. Hải Phòng Tài chính, kế toán KTV 79 75 86.3 75.5 51 - 326.6
16. 777 HQA0900 Bùi Thị Thùy Linh 1987 Hải Phòng Cục HQ Tp. Hải Phòng Tài chính, kế
toán KTV 80 71 85 68 50 - 321
17. 65 HQA0078 Phạm Ngọc Anh 1984 Thái Bình Cục HQ Tp. Hải Phòng Tài chính, kế toán
KTV 71 77 82.5 65.5 50 - 313
18. 1611 HQA1830 Trần Thị Tuyết Chinh 1986 Thái Bình Cục HQ Tp. Hải Phòng Tài chính, kế toán KTV 78 65 85 78 71 - 313
19. 773 HQA0896 Trần Kim Liên 1987 Nam Định Cục HQ Tp. Hải Phòng Tài chính, kế toán
Con TB KTV 74 68 72.5 54 55 20 - 307
20. 1506 HQA1715 Vũ Thị Lệ Thủy 1985 Hưng Yên Cục HQ Tp. Hải Phòng Tài chính, kế toán KTV 80 63 81 85.5 74 - 305
21. 1342 HQA1525 Nguyễn Quang Thành 1987 Hải Phòng Cục HQ Tp. Hải Phòng Tài hính, kế toán KTV 81 64 74 87 62 - 293
22. 979 HQA1126 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 1987 Hải Phòng Cục HQ Tp. Hải Phòng Tài chính, kế toán KTV 60 84 74.4 89 65 - 292.8
23, 103 HQA0120 Lê Thị Bảy 1977 Quảng Ninh Cục HQ Tp. Hải Phòng Tài chính, kế toán
NN KTV 69 56 82.5 60 - 290
24. 35 HQA0040 Lương Thị Hồng Anh 1986 Lạng Sơn Cục HQ Tp. Hải Phòng Tài chính, kế
toán KTV 75 55 72.5 80 60 -275