Worksheet : bảng tính
Sheet : trang, bảng tính
Workbook : chưa tìm được từ nào hay hơn
Nhưng có lẽ các bạn nên sắp xếp thành từng vần, để dễ theo dõi. Bổ sung thêm một số từ như sau :
-Array : Mảng
-Argument : Đối số
-Block : khối (một nhóm điều lệnh được bắt đầu và kết thúc bằng một số từ khoá nhất định, thí dụ IF và END IF)
-Collection : Tập hợp (một nhóm các đối tượng, thí dụ : tập hợp Worksheets bao gồm một nhóm các đối tượng Worksheet)
-Method : phương pháp
-Object Variable : Biến đối tượng
-Option Explicit : Một tuỳ chọn có thể ấn định tại đầu một bảng Modun VBA, dùng tuỳ chọn này có nghĩa là bạn không thể dùng một tên biến nếu chưa khai báo
-Active : kích hoạt, hoạt động. Các bạn thống nhất dịch các từ sau đây như thế nào ?
-ActiveCell
-ActiveSheet
-Item
-Operator
-Dialog box
-Handle
-Portion
Bắt đầu từ bài sau, đề nghị mỗi Topic là một vần riêng nhé, có thể kết hợp từ A-G, từ H-P, từ Q-Z...