H
PCT8001 02-08-10 THANH TOÁN TIỀN XE ÔM, TIỀN PHOTO, TỦ LẠNH 6428 1111 2 610,000
PCT8002 03-08-10 THUÊ XE ĐI AN PHÁT-CÔNG TÁC 6428 1111 2 405,000
PCT8003 03-08-10 MUA MÁY VI TÍNH 153 242 2 6,978,182
PHÂN BỔ MÁY VI TÍNH 6422 142 697,818
PCT8003 03-08-10 TIỀN THUẾ VAT ĐẦU VÀO 1331 1111 2 697,818
PCT8004 03-08-10 TIỀN THAI SẢN 334 3383 33,300,000
PCT8004 03-08-10 TRẢ TIỀN THAI SẢN 3383 1111 3 33,300,000
PCT8005 05-08-10 CHUYỂN TIỀN MẶT VÀO TK NH SACOMBANK 1121 1111 65,600,000
PCT8006 05-08-10 PHÍ EMAIL 12/05- 31/07 6427 1111 2 1,159,825
PCT8006 05-08-10 TIỀN THUẾ VAT ĐẦU VÀO 1331 1111 2 115,983
PTT8001 06-08-10 RÚT TIỀN GỞI NH VỀ NHẬP QuỸ 1111 1121 400,000,000
PCT8009 06-08-10 MUA CHỐI THAN 6423 1111 2 825,000
PCT8009 06-08-10 TIỀN THUẾ VAT ĐẦU VÀO 1331 1111 2 82,500
PCT8010 06-08-10 PHÍ THU GOM RÁC 6428 1111 2 200,000
PCT8011 07-08-10 THUÊ XE MƯỢN MÁY HANSUNG - CY 6278 1111 2 20,000
PCT8012 07-08-10 MUA MÁY VI TÍNH 153 242 2 6,798,182
PCT8012 07-08-10 TIỀN THUẾ VAT ĐẦU VÀO 1331 1111 2 697,818
PCT8013 07-08-10 TIỀN XĂNG XE GIÁM ĐỐC 6428 1111 2 8,857,727
PCT8013 07-08-10 TIỀN THUẾ VAT ĐẦU VÀO 1331 1111 2 885,773
PCT8014 07-08-10 MUA MÁY CẮT NHÃN 153 142 2 420,000
PCT8015 07-08-10 TIỀN ĐIỆN THOẠI 6427 1111 2 534,808
PCT8015 07-08-10 TIỀN THUẾ VAT ĐẦU VÀO 1331 1111 2 53,481
PTT8002 09-08-10 RÚT TIỀN GỞI NH VỀ NHẬP QuỸ VCB 1111 1121 800,000,000
PTT8003 10-08-10 RÚT TIỀN GỞI NH VỀ NHẬP QuỸ VCB 1111 1121 900,000,000
PTT8004 10-08-10 RÚT TIỀN GỞI NH VỀ NHẬP QuỸ VCB (USD) 1111 1121 763,800,000
PCT8016 11-08-10 GỞI TIỀN MẶT VÀO TK NH SACOMBANK 1121 1111 325,900,000
PCT8017 11-08-10 PHÍ LẮP ĐẶT CAMERA 6428 1111 2 1,820,000
PCT8017 11-08-10 TIỀN THUẾ VAT ĐẦU VÀO 1331 1111 2 182,000
PCT8018 11-08-10 TIỀN THUÊ XE THÁNG 6 6277 1111 2 14,900,000
PCT8019 11-08-10 TIỀN XE ÔM 6428 1111 2 210,000
PCT8020 11-08-10 TIỀN MAY GIA CÔNG 6277 1111 2 732,000
PCT8021 11-08-10 TIỀN MAY GIA CÔNG 6277 1111 2 49,036,500
PCT8022 12-08-10 PHÍ EMAIL T8 /2010 6427 1111 2 636,364
PCT8023 12-08-10 QuỸ PHÒNG CHỐNG LỤT BÃO 4312 1111 1,432,000
PCT8024 12-08-10 PHÍ ĐỔ XĂNG 6428 1111 2 9,750,000
PCT8024 12-08-10 TIỀN THUẾ VAT ĐẦU VÀO 1331 1111 2 910,000
PCT8025 12-08-10 MUA THÉP SỬA NHA XƯỞNG 6277 1111 2 2,037,000
PCT8025 12-08-10 TIỀN THUẾ VAT ĐẦU VÀO 1331 1111 2 203,700
PCT8026 13-08-10 TIỀN NƯỚC NGỌT THÁNG 7/2010 6428 1111 2 2,800,000
PCT8027 13-08-10 TIỀN LƯƠNG NV THÁNG 7/2010 622 334 3 1,693,395,608
PCT8027 13-08-10 TIỀN LƯƠNG NV THÁNG 7/2010 334 1111
PCT8028 12-08-10 MUA KIM, DÂY MÀY SÚNG 6277 1111 2 25,411,000
PCT8029 12-08-10 NỘP TIỀN MẶT VÀO TK NH SACONBANK 1121 1111 34,400,000
PCT8030 12-08-10 TIỀN MUA NVL XÂY DỰNG 6277 1111 2 7,536,000
PCT8031 12-08-10 PHÍ CẮT VIỀN 6277 1111 2 3,055,500
PCT8031 12-08-10 TIỀN THUẾ VAT ĐẦU VÀO 1331 1111 2 305,550
PCT8032 13-08-10 TIỀN THÙNG CARTON 6272 1111 2 11,921,044
PCT8032 13-08-10 TIỀN THUẾ VAT ĐẦU VÀO 1331 1111 2 1,192,104
PTT8005 13-08-10 RÚT TIỀN GỞI NH VỀ NHẬP QuỸ 1111 1121 572,850,000
PCT8033 13-08-10 MUA DÁN NHÃN SỐ 6272 1111 2 5,500,000
PCT8033 13-08-10 TIỀN THUẾ VAT ĐẦU VÀO 1331 1111 2 550,000
PCT8034 14-08-10 NỘP TIỀN MẶT VÀO TK NH SACONBANK 1121 1111 185,300,000
PCT8035 14-08-10 MUA GIẤY DÁN SỐ 6272 1111 2 18,000,000
PCT8035 14-08-10 TIỀN THUẾ VAT ĐẦU VÀO 1331 1111 2 1,800,000
PCT8036 14-08-10 TIẾP KHÁCH 6428 1111 2 1,050,000
PCT8037 14-08-10 MUA DỤNG CỤ VP 6423 1111 2 1,742,500
PCT8038 16-08-10 MUA GIẤY SƠ ĐỒ 6272 1111 2 16,828,000
PCT8038 16-08-10 TIỀN THUẾ VAT ĐẦU VÀO 1331 1111 2 1,682,800
PCT8039 16-08-10 LƯƠNG NGHỈ VIỆC THÁNG 8/2010 622 334 2 2,273,916
PCT8039 16-08-10 CHI LƯƠNG NGHỈ VIỆC THÁNG 8 334 1111 3 2,273,916
BẢNG CAN ĐỐI
111 Tiền mặt - - 3,436,650,000 843,143,711 2,593,506,289 - 001
1111 Tiền Việt Nam 3,436,650,000 843,143,711 2,593,506,289 - 002
1112 Ngoại tệ - - - -
1113 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý - - - -
112 Tiền gửi ngân hàng - - 611,200,000 3,436,650,000 - 2,825,450,000 003
1121 TGNH_ Tiền Việt Nam 611,200,000 3,436,650,000 - 2,825,450,000 004
1122 TGNH_ Ngoại tệ - - - -
1123 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý - - - -
113 Tiền đang chuyển - - - - - -
1131 Tiền đang chuyển_Tiền Việt Nam - - - -
1132 Tiền đang chuyển_Ngoại tệ - - - -
121 Đầu tư chứng khoán ngắn hạn - - - - - -
1211 Cổ phiếu - - - -
1212 Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu - - - -
128 Đầu tư ngắn hạn khác - - - - - -
1281 Tiền gửi có kỳ hạn - - - -
1282 Đầu tư ngắn hạn khác - - - -
129 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn - - - -
131 Phải thu của khách hàng - - - -
133 Thuế GTGT được khấu trừ - - 9,359,527 - 9,359,527 - 005
1331 Thuế GTGT được khấu trừ HH, DV 9,359,527 - 9,359,527 - 006
1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ - - - -
136 Phải thu nội bộ - - - - - -
1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc - - - -
1368 Phải thu nội bộ khác - - - -
138 Phải thu khác - - - - - -
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý - - - -
1385 Phải thu về cổ phần hoá - - - -
1388 Phải thu khác - - - -
139 Dự phòng phải thu khó đòi - - - -
141 Tạm ứng - - - -
142 Chi phí trả trước ngắn hạn - 1,117,818 - 1,117,818 007
144 Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn - - - -
151 Hàng mua đang đi đường - - - -
152 Nguyên liệu, vật liệu - - - -
153 Công cụ, dụng cụ 14,196,364 - 14,196,364 - 008
154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 1,850,626,568 - 1,850,626,568 - 009
155 Thành phẩm - - - -
156 Hàng hoá - - - - - -
1561 Giá mua hàng hóa - - - -
1562 Chi phí mua hàng - - - -
1567 Hàng hoá bất động sản - - - -
157 Hàng gửi đi bán - - - -
158 Tài sản kho bảo thuế - - - -
159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - - - -
161 Chi sự nghiệp - - - - - -
1611 Chi sự nghiệp năm trước - - - -
1612 Chi sự nghiệp năm nay - - - -
211 Tài sản cố định - - - -
2111 Nhà cửa, vật kiến trúc - - - -
2112 Máy móc, thiết bị - - - -
2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn - - - -
2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý
2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
2118 TSCĐ khác
212 Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
213 Tài sản cố định vô hình
2131 Quyền sử dụng đất
2132 Quyền phát hành
2133 Bản quyền, bằng sáng chế
2134 Nhãn hiệu hàng hoá
2135 Phần mềm máy vi tính
2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
2138 TSCĐ vô hình khác
214 Hao mòn TSCĐ - - - -
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình - - - -
2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính - - - -
2143 Hao mòn TSCĐ vô hình - - - -
2147 Hao mòn bất động sản đầu tư - - - -
217 Bất động sản đầu tư - - - -
221 Đầu tư tài chính dài hạn - - - -
222 Vốn góp liên doanh - - - -
223 Đầu tư vào công ty liên kết - - - -
228 Đầu tư tài chính dài hạn khác - - - - - -
2281 Cổ phiếu - - - -
2282 Trái phiếu - - - -
2283 Đầu tư dài hạn khác - - - -
229 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn - - - -
241 Xây dựng cơ bản dở dang - - - - - -
2411 Mua sắm TSCĐ - - - -
2412 Xây dựng cơ bản dở dang - - - -
2413 Sửa chữa lớn TSCĐ - - - -
242 Chi phí trả trước dài hạn - 13,776,364 - 13,776,364 010
243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
244 Ký quỹ, ký cược dài hạn - - - -
311 Vay ngắn hạn - - - -
315 Nợ dài hạn đến hạn trả - - - -
331 Phải trả cho người bán - - - -
333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước - - - -
3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp - - - -
33311 Thuế GTGT đầu ra - - - -
33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu - - - -
3332 Thuế tiêu thu đặc biệt - - - -
3333 Thuế xuất, nhập khẩu - - - -
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp - - - -
3335 Thuế thu nhập cá nhân - - - -
3336 Thuế tài nguyên - - - -
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất - - - -
3338 Các loại thuế khác - - - -
3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác - - - -
334 Phải trả người lao động - - - - - -
3341 Phải trả công nhân viên - - - -
3348 Phải trả người lao động khác - - - -
335 Chi phí phải trả - - - -
336 Phải thu nội bộ - - - -
337 Thanh toán theo tiến đô KH hợp đồng xây dựng - - - -
338 Phải trả, phải nộp khác 33,300,000 33,300,000 - - 011
3381 Tài sản thừa chờ giải quyết - - - -
3382 Kinh phí công đoàn - - - -
3383 Bảo hiểm xã hội 33,300,000 33,300,000 - - 012
3384 Bảo hiểm y tế - - - -
3385 Phải trả về cổ phần hoá
3386 Nhận ký qũi, ký cược ngắn hạn - - - -
3387 Doanh thu chưa thực hiện - - - -
3388 Phải trả, phải nộp khác - - - -
341 Vay dài hạn - - - -
342 Nợ dài hạn - - - -
343 Trái phiếu phát hành - - - - - -
3431 Mệnh giá trái phiếu - - - -
3432 Chiết khấu trái phiếu - - - -
3433 Phụ trội trái phiếu - - - -
344 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn - - - -
347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
351 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
352 Dự phòng phải trả - - - -
411 Nguồn vốn kinh doanh - - - - - -
4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
4112 Thặng dư vốn cổ phần - - - -
4118 Vốn khác - - - -
412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
4131 Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính
4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB
414 Quỹ đầu tư phát triển - - - -
415 Quỹ dự phòng tài chính - - - -
418 Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
419 Cổ phiếu quỹ - - - -
421 Lợi nhuận chưa phân phối - - 31,299,042 - 31,299,042 - 013
4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước - - - -
4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay 31,299,042 - 31,299,042 - 014
431 Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - 1,432,000 - 1,432,000 - 014
4311 Quỹ khen thưởng - - - -
4312 Quỹ phúc lợi 1,432,000 - 1,432,000 - 015
4313 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ - - - -
441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản - - - -
461 Nguồn kinh phí sự nghiệp
4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - - - -
5111 Doanh thu bán hàng hóa - - - -
5112 Doanh thu bán các thành phẩm - - - -
5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ - - - -
5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá
5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
5118 Doanh thu khác - - - -
512 Doanh thu bán hàng nội bộ - - - - - -
5121 Doanh thu bán hàng hoá - - - -
5122 Doanh thu bán các thành phẩm - - - -
5123 Doanh thu cung cấp dịch vụ - - - -
515 Doanh thu hoạt động tài chính - - - -
521 Chiết khấu thương mại - - - -
531 Hàng bán bị trả lại - - - -
532 Giảm giá hàng bán - - - -
611 Mua hàng - - - - - -
6111 Mua nguyên liệu, vật liệu - - - -
6112 Mua hàng hoá - - - -
621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp - - - -
622 Chi phí nhân công trực tiếp 1,695,669,524 1,695,669,524 - - 016
623 Chi phí sử dụng máy thi công - - - - - -
6231 Chi phí nhân viên - - - -
6232 Chi phí vật liệu, bao bì - - - -
6233 Chi phí dụng cụ, đồ dùng - - - -
6234 Chi phí khấu hao TSCĐ - - - -
6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài - - - -
6238 Chi phí bằng tiền khác - - - -
627 Chi phí sản xuất chung - - 154,977,044 154,957,044 20,000 - 017
6271 Chi phí nhân viên - - - -
6272 Chi phí vật liệu, bao bì 52,249,044 52,249,044 - - 018
6273 Chi phí dụng cụ, đồ dùng - - - -
6274 Chi phí khấu hao TSCĐ - - - -
6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài 102,708,000 102,708,000 - - 019
6278 Chi phí bằng tiền khác 20,000 - 20,000 - 020
631 Giá thành sản xuất - - - -
632 Giá vốn hàng bán - - - -
635 Chi phí tài chính - - - - - -
6351 Chi phí lãi vay - - - -
6352 Chi phí tài chính khác - - - -
641 Chi phí bán hàng - - - - - -
6411 Chi phí nhân viên - - - -
6412 Chi phí vật liệu, bao bì - - - -
6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng - - - -
6414 Chi phí khấu hao TSCĐ - - - -
6415 Chi phí bảo hành - - - -
6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài - - - -
6418 Chi phí bằng tiền khác - - - -
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp - - 31,299,042 31,299,042 - - 021
6421 Chi phí nhân viên quản lý - - - -
6422 Chi phí vật liệu quản lý 697,818 697,818 - - 022
6423 Chi phí đồ dùng văn phòng 2,567,500 2,567,500 - - 023
6424 Chi phí khấu hao TSCĐ - - - -
6425 Thuế, phí và lệ phí - - - -
6426 Chi phí dự phòng - - - -
6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài 2,330,997 2,330,997 - - 024
6428 Chi phí bằng tiền khác 25,702,727 25,702,727 - - 025
711 Thu nhập khác - - - -
811 Chi phí khác - - - -
821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp - - - - - -
8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành - - - -
8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại - - - -
911 Xác định kết quả kinh doanh 31,299,042 31,299,042 - - 026
X TỔNG CỘNG 7,901,308,154 6,241,212,546 4,500,439,790 2,840,344,182 027
- 35,573,916 (1,660,095,608) (1,660,095,608) 001
sai Ngày 19 tháng 08 năm 2010 001
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc 001
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) 001
PCT8002 03-08-10 THUÊ XE ĐI AN PHÁT-CÔNG TÁC 6428 1111 2 405,000
PCT8003 03-08-10 MUA MÁY VI TÍNH 153 242 2 6,978,182
PHÂN BỔ MÁY VI TÍNH 6422 142 697,818
PCT8003 03-08-10 TIỀN THUẾ VAT ĐẦU VÀO 1331 1111 2 697,818
PCT8004 03-08-10 TIỀN THAI SẢN 334 3383 33,300,000
PCT8004 03-08-10 TRẢ TIỀN THAI SẢN 3383 1111 3 33,300,000
PCT8005 05-08-10 CHUYỂN TIỀN MẶT VÀO TK NH SACOMBANK 1121 1111 65,600,000
PCT8006 05-08-10 PHÍ EMAIL 12/05- 31/07 6427 1111 2 1,159,825
PCT8006 05-08-10 TIỀN THUẾ VAT ĐẦU VÀO 1331 1111 2 115,983
PTT8001 06-08-10 RÚT TIỀN GỞI NH VỀ NHẬP QuỸ 1111 1121 400,000,000
PCT8009 06-08-10 MUA CHỐI THAN 6423 1111 2 825,000
PCT8009 06-08-10 TIỀN THUẾ VAT ĐẦU VÀO 1331 1111 2 82,500
PCT8010 06-08-10 PHÍ THU GOM RÁC 6428 1111 2 200,000
PCT8011 07-08-10 THUÊ XE MƯỢN MÁY HANSUNG - CY 6278 1111 2 20,000
PCT8012 07-08-10 MUA MÁY VI TÍNH 153 242 2 6,798,182
PCT8012 07-08-10 TIỀN THUẾ VAT ĐẦU VÀO 1331 1111 2 697,818
PCT8013 07-08-10 TIỀN XĂNG XE GIÁM ĐỐC 6428 1111 2 8,857,727
PCT8013 07-08-10 TIỀN THUẾ VAT ĐẦU VÀO 1331 1111 2 885,773
PCT8014 07-08-10 MUA MÁY CẮT NHÃN 153 142 2 420,000
PCT8015 07-08-10 TIỀN ĐIỆN THOẠI 6427 1111 2 534,808
PCT8015 07-08-10 TIỀN THUẾ VAT ĐẦU VÀO 1331 1111 2 53,481
PTT8002 09-08-10 RÚT TIỀN GỞI NH VỀ NHẬP QuỸ VCB 1111 1121 800,000,000
PTT8003 10-08-10 RÚT TIỀN GỞI NH VỀ NHẬP QuỸ VCB 1111 1121 900,000,000
PTT8004 10-08-10 RÚT TIỀN GỞI NH VỀ NHẬP QuỸ VCB (USD) 1111 1121 763,800,000
PCT8016 11-08-10 GỞI TIỀN MẶT VÀO TK NH SACOMBANK 1121 1111 325,900,000
PCT8017 11-08-10 PHÍ LẮP ĐẶT CAMERA 6428 1111 2 1,820,000
PCT8017 11-08-10 TIỀN THUẾ VAT ĐẦU VÀO 1331 1111 2 182,000
PCT8018 11-08-10 TIỀN THUÊ XE THÁNG 6 6277 1111 2 14,900,000
PCT8019 11-08-10 TIỀN XE ÔM 6428 1111 2 210,000
PCT8020 11-08-10 TIỀN MAY GIA CÔNG 6277 1111 2 732,000
PCT8021 11-08-10 TIỀN MAY GIA CÔNG 6277 1111 2 49,036,500
PCT8022 12-08-10 PHÍ EMAIL T8 /2010 6427 1111 2 636,364
PCT8023 12-08-10 QuỸ PHÒNG CHỐNG LỤT BÃO 4312 1111 1,432,000
PCT8024 12-08-10 PHÍ ĐỔ XĂNG 6428 1111 2 9,750,000
PCT8024 12-08-10 TIỀN THUẾ VAT ĐẦU VÀO 1331 1111 2 910,000
PCT8025 12-08-10 MUA THÉP SỬA NHA XƯỞNG 6277 1111 2 2,037,000
PCT8025 12-08-10 TIỀN THUẾ VAT ĐẦU VÀO 1331 1111 2 203,700
PCT8026 13-08-10 TIỀN NƯỚC NGỌT THÁNG 7/2010 6428 1111 2 2,800,000
PCT8027 13-08-10 TIỀN LƯƠNG NV THÁNG 7/2010 622 334 3 1,693,395,608
PCT8027 13-08-10 TIỀN LƯƠNG NV THÁNG 7/2010 334 1111
PCT8028 12-08-10 MUA KIM, DÂY MÀY SÚNG 6277 1111 2 25,411,000
PCT8029 12-08-10 NỘP TIỀN MẶT VÀO TK NH SACONBANK 1121 1111 34,400,000
PCT8030 12-08-10 TIỀN MUA NVL XÂY DỰNG 6277 1111 2 7,536,000
PCT8031 12-08-10 PHÍ CẮT VIỀN 6277 1111 2 3,055,500
PCT8031 12-08-10 TIỀN THUẾ VAT ĐẦU VÀO 1331 1111 2 305,550
PCT8032 13-08-10 TIỀN THÙNG CARTON 6272 1111 2 11,921,044
PCT8032 13-08-10 TIỀN THUẾ VAT ĐẦU VÀO 1331 1111 2 1,192,104
PTT8005 13-08-10 RÚT TIỀN GỞI NH VỀ NHẬP QuỸ 1111 1121 572,850,000
PCT8033 13-08-10 MUA DÁN NHÃN SỐ 6272 1111 2 5,500,000
PCT8033 13-08-10 TIỀN THUẾ VAT ĐẦU VÀO 1331 1111 2 550,000
PCT8034 14-08-10 NỘP TIỀN MẶT VÀO TK NH SACONBANK 1121 1111 185,300,000
PCT8035 14-08-10 MUA GIẤY DÁN SỐ 6272 1111 2 18,000,000
PCT8035 14-08-10 TIỀN THUẾ VAT ĐẦU VÀO 1331 1111 2 1,800,000
PCT8036 14-08-10 TIẾP KHÁCH 6428 1111 2 1,050,000
PCT8037 14-08-10 MUA DỤNG CỤ VP 6423 1111 2 1,742,500
PCT8038 16-08-10 MUA GIẤY SƠ ĐỒ 6272 1111 2 16,828,000
PCT8038 16-08-10 TIỀN THUẾ VAT ĐẦU VÀO 1331 1111 2 1,682,800
PCT8039 16-08-10 LƯƠNG NGHỈ VIỆC THÁNG 8/2010 622 334 2 2,273,916
PCT8039 16-08-10 CHI LƯƠNG NGHỈ VIỆC THÁNG 8 334 1111 3 2,273,916
BẢNG CAN ĐỐI
111 Tiền mặt - - 3,436,650,000 843,143,711 2,593,506,289 - 001
1111 Tiền Việt Nam 3,436,650,000 843,143,711 2,593,506,289 - 002
1112 Ngoại tệ - - - -
1113 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý - - - -
112 Tiền gửi ngân hàng - - 611,200,000 3,436,650,000 - 2,825,450,000 003
1121 TGNH_ Tiền Việt Nam 611,200,000 3,436,650,000 - 2,825,450,000 004
1122 TGNH_ Ngoại tệ - - - -
1123 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý - - - -
113 Tiền đang chuyển - - - - - -
1131 Tiền đang chuyển_Tiền Việt Nam - - - -
1132 Tiền đang chuyển_Ngoại tệ - - - -
121 Đầu tư chứng khoán ngắn hạn - - - - - -
1211 Cổ phiếu - - - -
1212 Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu - - - -
128 Đầu tư ngắn hạn khác - - - - - -
1281 Tiền gửi có kỳ hạn - - - -
1282 Đầu tư ngắn hạn khác - - - -
129 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn - - - -
131 Phải thu của khách hàng - - - -
133 Thuế GTGT được khấu trừ - - 9,359,527 - 9,359,527 - 005
1331 Thuế GTGT được khấu trừ HH, DV 9,359,527 - 9,359,527 - 006
1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ - - - -
136 Phải thu nội bộ - - - - - -
1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc - - - -
1368 Phải thu nội bộ khác - - - -
138 Phải thu khác - - - - - -
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý - - - -
1385 Phải thu về cổ phần hoá - - - -
1388 Phải thu khác - - - -
139 Dự phòng phải thu khó đòi - - - -
141 Tạm ứng - - - -
142 Chi phí trả trước ngắn hạn - 1,117,818 - 1,117,818 007
144 Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn - - - -
151 Hàng mua đang đi đường - - - -
152 Nguyên liệu, vật liệu - - - -
153 Công cụ, dụng cụ 14,196,364 - 14,196,364 - 008
154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 1,850,626,568 - 1,850,626,568 - 009
155 Thành phẩm - - - -
156 Hàng hoá - - - - - -
1561 Giá mua hàng hóa - - - -
1562 Chi phí mua hàng - - - -
1567 Hàng hoá bất động sản - - - -
157 Hàng gửi đi bán - - - -
158 Tài sản kho bảo thuế - - - -
159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - - - -
161 Chi sự nghiệp - - - - - -
1611 Chi sự nghiệp năm trước - - - -
1612 Chi sự nghiệp năm nay - - - -
211 Tài sản cố định - - - -
2111 Nhà cửa, vật kiến trúc - - - -
2112 Máy móc, thiết bị - - - -
2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn - - - -
2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý
2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
2118 TSCĐ khác
212 Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
213 Tài sản cố định vô hình
2131 Quyền sử dụng đất
2132 Quyền phát hành
2133 Bản quyền, bằng sáng chế
2134 Nhãn hiệu hàng hoá
2135 Phần mềm máy vi tính
2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
2138 TSCĐ vô hình khác
214 Hao mòn TSCĐ - - - -
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình - - - -
2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính - - - -
2143 Hao mòn TSCĐ vô hình - - - -
2147 Hao mòn bất động sản đầu tư - - - -
217 Bất động sản đầu tư - - - -
221 Đầu tư tài chính dài hạn - - - -
222 Vốn góp liên doanh - - - -
223 Đầu tư vào công ty liên kết - - - -
228 Đầu tư tài chính dài hạn khác - - - - - -
2281 Cổ phiếu - - - -
2282 Trái phiếu - - - -
2283 Đầu tư dài hạn khác - - - -
229 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn - - - -
241 Xây dựng cơ bản dở dang - - - - - -
2411 Mua sắm TSCĐ - - - -
2412 Xây dựng cơ bản dở dang - - - -
2413 Sửa chữa lớn TSCĐ - - - -
242 Chi phí trả trước dài hạn - 13,776,364 - 13,776,364 010
243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
244 Ký quỹ, ký cược dài hạn - - - -
311 Vay ngắn hạn - - - -
315 Nợ dài hạn đến hạn trả - - - -
331 Phải trả cho người bán - - - -
333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước - - - -
3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp - - - -
33311 Thuế GTGT đầu ra - - - -
33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu - - - -
3332 Thuế tiêu thu đặc biệt - - - -
3333 Thuế xuất, nhập khẩu - - - -
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp - - - -
3335 Thuế thu nhập cá nhân - - - -
3336 Thuế tài nguyên - - - -
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất - - - -
3338 Các loại thuế khác - - - -
3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác - - - -
334 Phải trả người lao động - - - - - -
3341 Phải trả công nhân viên - - - -
3348 Phải trả người lao động khác - - - -
335 Chi phí phải trả - - - -
336 Phải thu nội bộ - - - -
337 Thanh toán theo tiến đô KH hợp đồng xây dựng - - - -
338 Phải trả, phải nộp khác 33,300,000 33,300,000 - - 011
3381 Tài sản thừa chờ giải quyết - - - -
3382 Kinh phí công đoàn - - - -
3383 Bảo hiểm xã hội 33,300,000 33,300,000 - - 012
3384 Bảo hiểm y tế - - - -
3385 Phải trả về cổ phần hoá
3386 Nhận ký qũi, ký cược ngắn hạn - - - -
3387 Doanh thu chưa thực hiện - - - -
3388 Phải trả, phải nộp khác - - - -
341 Vay dài hạn - - - -
342 Nợ dài hạn - - - -
343 Trái phiếu phát hành - - - - - -
3431 Mệnh giá trái phiếu - - - -
3432 Chiết khấu trái phiếu - - - -
3433 Phụ trội trái phiếu - - - -
344 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn - - - -
347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
351 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
352 Dự phòng phải trả - - - -
411 Nguồn vốn kinh doanh - - - - - -
4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
4112 Thặng dư vốn cổ phần - - - -
4118 Vốn khác - - - -
412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
4131 Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính
4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB
414 Quỹ đầu tư phát triển - - - -
415 Quỹ dự phòng tài chính - - - -
418 Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
419 Cổ phiếu quỹ - - - -
421 Lợi nhuận chưa phân phối - - 31,299,042 - 31,299,042 - 013
4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước - - - -
4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay 31,299,042 - 31,299,042 - 014
431 Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - 1,432,000 - 1,432,000 - 014
4311 Quỹ khen thưởng - - - -
4312 Quỹ phúc lợi 1,432,000 - 1,432,000 - 015
4313 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ - - - -
441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản - - - -
461 Nguồn kinh phí sự nghiệp
4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - - - -
5111 Doanh thu bán hàng hóa - - - -
5112 Doanh thu bán các thành phẩm - - - -
5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ - - - -
5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá
5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
5118 Doanh thu khác - - - -
512 Doanh thu bán hàng nội bộ - - - - - -
5121 Doanh thu bán hàng hoá - - - -
5122 Doanh thu bán các thành phẩm - - - -
5123 Doanh thu cung cấp dịch vụ - - - -
515 Doanh thu hoạt động tài chính - - - -
521 Chiết khấu thương mại - - - -
531 Hàng bán bị trả lại - - - -
532 Giảm giá hàng bán - - - -
611 Mua hàng - - - - - -
6111 Mua nguyên liệu, vật liệu - - - -
6112 Mua hàng hoá - - - -
621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp - - - -
622 Chi phí nhân công trực tiếp 1,695,669,524 1,695,669,524 - - 016
623 Chi phí sử dụng máy thi công - - - - - -
6231 Chi phí nhân viên - - - -
6232 Chi phí vật liệu, bao bì - - - -
6233 Chi phí dụng cụ, đồ dùng - - - -
6234 Chi phí khấu hao TSCĐ - - - -
6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài - - - -
6238 Chi phí bằng tiền khác - - - -
627 Chi phí sản xuất chung - - 154,977,044 154,957,044 20,000 - 017
6271 Chi phí nhân viên - - - -
6272 Chi phí vật liệu, bao bì 52,249,044 52,249,044 - - 018
6273 Chi phí dụng cụ, đồ dùng - - - -
6274 Chi phí khấu hao TSCĐ - - - -
6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài 102,708,000 102,708,000 - - 019
6278 Chi phí bằng tiền khác 20,000 - 20,000 - 020
631 Giá thành sản xuất - - - -
632 Giá vốn hàng bán - - - -
635 Chi phí tài chính - - - - - -
6351 Chi phí lãi vay - - - -
6352 Chi phí tài chính khác - - - -
641 Chi phí bán hàng - - - - - -
6411 Chi phí nhân viên - - - -
6412 Chi phí vật liệu, bao bì - - - -
6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng - - - -
6414 Chi phí khấu hao TSCĐ - - - -
6415 Chi phí bảo hành - - - -
6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài - - - -
6418 Chi phí bằng tiền khác - - - -
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp - - 31,299,042 31,299,042 - - 021
6421 Chi phí nhân viên quản lý - - - -
6422 Chi phí vật liệu quản lý 697,818 697,818 - - 022
6423 Chi phí đồ dùng văn phòng 2,567,500 2,567,500 - - 023
6424 Chi phí khấu hao TSCĐ - - - -
6425 Thuế, phí và lệ phí - - - -
6426 Chi phí dự phòng - - - -
6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài 2,330,997 2,330,997 - - 024
6428 Chi phí bằng tiền khác 25,702,727 25,702,727 - - 025
711 Thu nhập khác - - - -
811 Chi phí khác - - - -
821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp - - - - - -
8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành - - - -
8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại - - - -
911 Xác định kết quả kinh doanh 31,299,042 31,299,042 - - 026
X TỔNG CỘNG 7,901,308,154 6,241,212,546 4,500,439,790 2,840,344,182 027
- 35,573,916 (1,660,095,608) (1,660,095,608) 001
sai Ngày 19 tháng 08 năm 2010 001
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc 001
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) 001

