Đây là danh mục tài khoản của đơn vị hành chính sự nghiệp
ma_hieu ten_hieu loai_tk bac_tk
001 Tài sản thuê ngoài C 1
002 Tài sản nhận giữ hộ, nhận gia công C 1
004 Khoán chi hành chính T 1
0041 Khoán chi hành chính năm trước C 2
0042 Khoán chi hành chính năm nay C 2
005 Dụng cụ lâu bền đang sử dụng C 1
007 Ngoại tệ các loại (Nguyên tệ) T 1
0071 Ngoại tệ quỹ cơ quan (Nguyên tệ) C 2
0072 Ngoại tệ gửi ngân hàng (Nguyên tệ) C 2
008 Dự toán chi hoạt động T 1
0081 Dự toán chi thường xuyên C 2
0082 Dự toán chi không thường xuyên T 2
00821 Dự toán chi tinh giản biên chế C 3
00822 Dự toán chi thực hiện đột xuất C 3
0083 Dự toán chi theo đơn đặt hàng của nhà nước C 2
009 Dự toán chi chương trình dự án T 1
0091 Dự toán chi chương trình dự án C 2
0092 Dự toán chi đề tài khoa học C 2
0093 Dự toán chi đầu tư XDCB C 2
111 Tiền mặt T 1
1111 Tiền Việt Nam C 2
1112 Tiền mặt ngoại tệ C 2
1113 Vàng bạc, đá quý C 2
1114 Chứng chỉ có giá C 2
112 Tiền gửi Ngân hàng, Kho bạc T 1
1121 Tiền gửi Việt Nam C 2
1122 Tiền gửi ngoại tệ C 2
1123 Vàng bạc, đá quý C 2
152 Vật liệu, dụng cụ T 1
1521 Vật liệu C 2
1526 Dụng cụ C 2
155 Sản phẩm, hàng hoá T 1
1551 Sản phẩm C 2
1556 Hàng hoá C 2
211 Tài sản cố định hữu hình T 1
2111 Đất C 2
2112 Nhà cửa vật kiến trúc C 2
2113 Máy móc, thiết bị C 2
2114 Phương tiện vận tải, truyền dẫn C 2
2115 Phương tiện quản lý C 2
2118 TSCĐ khác C 2
213 TSCĐ - Vô hình C 1
214 Hao mòn tài sản cố định T 1
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình C 2
2142 Hao mòn TSCĐ vô hình C 2
241 Xây dựng cơ bản dở dang T 1
2411 Mua sắm TSCĐ C 2
2412 XDCB C 2
2413 Sửa chữa lớn TSCĐ C 2
311 Các khoản phải thu T 1
3111 Phải thu của khách hàng C 2
3112 Phải thu theo đơn đặt hàng của Nhà nước C 2
3118 Phải thu khác C 2
312 Tạm ứng C 1
331 Các khoản phải trả T 1
3311 Phải trả người cung cấp C 2
3312 Phải trả nợ vay C 2
3318 Các khoản phải trả khác C 2
332 Các khoản phải nộp theo lương T 1
3321 Bảo hiểm xã hội C 2
3322 Bảo hiểm y tế C 2
3323 Kinh phí công đoàn C 2
333 Các khoản phải nộp nhà nước T 1
3331 Thuế C 2
3332 Phí và lệ phí C 2
3338 Các khoản phải nộp khác C 2
334 Phải trả viên chức T 1
3341 Phải trả viên chức Nhà nước C 2
3348 Phải trả các đối tượng khác C 2
336 Tạm ứng của Kho bạc T 1
3361 Tạm ứng chi hoạt động T 2
33611 Tạm ứng chi hoạt động thường xuyên C 3
33612 Tạm ứng chi không thường xuyên T 2
336121 Tạm ứng chi tinh giản biên chế C 4
336122 Tạm ứng chi thực hiện nhiệm vụ đột xuất C 4
3362 Tạm ứng chi dự án C 2
3363 Tạm ứng chi theo đơn đặt hàng của nhà nước C 2
337 Kinh phí đã quyết toán chuyển năm sau T 1
3371 Giá trị V.tư h.hoá đã QT chuyển năm sau C 2
3372 Giá trị SCL, XDCB đã QT chuyển năm sau C 2
341 Kinh phí cho cấp dưới C 1
342 Thanh toán nội bộ C 1
411 Nguồn vốn kinh doanh C 1
413 Chênh lệch tỷ giá C 1
421 Chênh lệch thu chi chưa xử lý T 1
4211 Chênh lệch thu, chi hoạt động thường xuyên C 2
4212 Chênh lệch thu, chi hoạt động SX, cung ứng DV C 2
4213 Chênh lệch thu, chi HĐ theo đơn đặt hàng của Nhà nước C 2
4214 Chênh lệch khoán chi hành chính C 2
431 Quỹ Cơ quan T 1
4311 Quỹ khen thưởng C 2
4312 Quỹ phúc lợi C 2
4313 Quỹ dự phòng ổn định thu nhập C 2
4314 Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp C 2
4318 Quỹ khác C 2
441 Nguồn kinh phí đầu tư XDCB C 1
461 Nguôn kinh phí hoạt động T 1
4611 Nguồn KPHĐ năm trước T 2
46111 Nguồn KP thường xuyên - năm trước C 3
46112 Nguồn KP không thường xuyên - năm trước T 3
461121 Nguồn KP chi tinh giản biên chế - năm trước C 4
461122 Nguồn KP chi thực hiện nhiệm vụ đột xuất - năm trước C 4
4612 Nguồn KPHĐ năm nay T 2
46121 Nguồn KP thường xuyên - năm nay C 3
46122 Nguồn KP không thường xuyên - năm nay T 3
461221 Nguồn KP chi tinh giản biên chế - năm nay C 4
461222 Nguồn KP chi thực hiện nhiệm vụ đột xuất - năm nay C 4
4613 Nguồn KPHĐ năm sau T 2
46131 Nguồn KP thường xuyên - năm sau C 3
46132 Nguồn KP không thường xuyên - năm sau T 3
461321 Nguồn KP chi tinh giản biên chế - năm sau C 4
461322 Nguồn KP chi thực hiện nhiệm vụ đột xuất - năm sau C 4
462 Nguồn kinh phí dự án T 1
4621 Nguồn KP quản lý dự án T 2
46211 Nguồn KP quản lý dự án năm trước C 3
46212 Nguồn KP quản lý dự án năm nay C 3
46213 Nguồn KP quản lý dự án năm sau C 3
4622 Nguồn KP thực hiện dự án T 2
46221 Nguồn KP thực hiện dự án năm trước C 3
46222 Nguồn KP thực hiện dự án năm nay C 3
46223 Nguồn KP thực hiện dự án năm sau C 3
465 Nguồn KP theo đơn đặt hàng của Nhà nước T 1
4651 Nguồn KP theo đơn đặt hàng của Nhà nước - năm trước C 2
4652 Nguồn KP theo đơn đặt hàng của Nhà nước - năm nay C 2
4653 Nguồn KP theo đơn đặt hàng của Nhà nước - năm sau C 2
466 Nguồn KP đã hình thành TSCĐ C 1
511 Các khoản thu T 1
5111 Thu phí và lệ phí C 2
5112 Thu sự nghiệp C 2
5118 Các khoản thu khác C 2
531 Thu từ hoạt động sản xuất, cung ứng dịch vụ C 1
631 Chi hoạt động SXKD C 1
635 Chi theo đơn đặt hàng của Nhà nước T 1
6351 Chi theo đơn đặt hàng của Nhà nước - năm trước C 2
6352 Chi theo đơn đặt hàng của Nhà nước - năm nay C 2
6353 Chi theo đơn đặt hàng của Nhà nước - năm sau C 2
643 Chi phí trả trước C 1
661 Chi hoạt động T 1
6611 Chi hoạt động năm trước T 2
66111 Chi hoạt động thường xuyên - năm trước C 3
66112 Chi hoạt động không thường xuyên - năm trước T 3
661121 Chi hoạt động chi tinh giảm biên chế - năm trước C 4
661122 Chi hoạt động chi thực hiện nhiệm vụ đột xuất - năm trước C 4
6612 Chi hoạt động năm nay T 2
66121 Chi hoạt động thường xuyên - năm nay C 3
66122 Chi hoạt động không thường xuyên - năm nay T 3
661221 Chi hoạt động chi tinh giảm biên chế - năm nay C 4
661222 Chi hoạt động chi thực hiện nhiệm vụ đột xuất - năm nay C 4
6613 Chi hoạt động năm sau T 2
66131 Chi hoạt động thường xuyên - năm sau C 3
66132 Chi hoạt động không thường xuyên - năm sau T 3
661321 Chi hoạt động chi tinh giảm biên chế - năm sau C 4
661322 Chi hoạt động chi thực hiện nhiệm vụ đột xuất - năm sau C 4
662 Chi dự án T 1
6621 Chi quản lý dự án T 2
66211 Chi quản lý dự án năm trước C 3
66212 Chi quản lý dự án năm nay C 3
66213 Chi quản lý dự án năm sau C 3
6622 Chi thực hiện dự án T 2
66221 Chi thực hiện dự án năm trước C 3
66222 Chi thực hiện dự án năm nay C 3
66223 Chi thực hiện dự án năm sau C 3