T
ở đây, mình có 1 số thuật ngữ kế toán bằng tiếng việt, mời các cao thủ phẩy tay giúp mình với, không thì chết mất.
1. Phải thu khác
2. Thu tiền vốn
3. Tiền chuyển góp vốn
4. Nộp tiền mặt vào tài khoản
5. Chi phí lương
6. Phải trả & nộp khác
7. kết chuyển lãi/lỗ
8. Số dư đầu kì/cuối kì
9. Số phát sinh
10. Phát sinh có/phát sinh nợ
11. Sổ cái
12 Tài sản cố định
13. Hao mòn tài sản cố định
14. Chi Phí trả trước dài hạn
15. Vay ngắn hạn
16. Lợi nhuận tích lũy
17. Chênh lệch tỷ giá
18. Lợi nhuận chưa phân phối
19. Doanh thu
20. Các khoản giảm trừ doanh thu
21. Dự phòng phải thu khó đòi
22. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho.
23. Tài sản cố định hữu hình/vô hình
24. Tài sản cố định thuê tài chính
Cám ơn mọi người rất nhiều nhé và xin có hậu tạ
1. Phải thu khác
2. Thu tiền vốn
3. Tiền chuyển góp vốn
4. Nộp tiền mặt vào tài khoản
5. Chi phí lương
6. Phải trả & nộp khác
7. kết chuyển lãi/lỗ
8. Số dư đầu kì/cuối kì
9. Số phát sinh
10. Phát sinh có/phát sinh nợ
11. Sổ cái
12 Tài sản cố định
13. Hao mòn tài sản cố định
14. Chi Phí trả trước dài hạn
15. Vay ngắn hạn
16. Lợi nhuận tích lũy
17. Chênh lệch tỷ giá
18. Lợi nhuận chưa phân phối
19. Doanh thu
20. Các khoản giảm trừ doanh thu
21. Dự phòng phải thu khó đòi
22. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho.
23. Tài sản cố định hữu hình/vô hình
24. Tài sản cố định thuê tài chính
Cám ơn mọi người rất nhiều nhé và xin có hậu tạ