Mọi người dịch hộ giúp mình tên hai tài khoản này nhé:
Divident receivables
Interest receivables
(hai tài khoản này nằm trong hệ thống tài khoản Trung Quốc. Tên tiếng Trung là 应收股利 và 应收利息)
Divident receivables
Interest receivables
(hai tài khoản này nằm trong hệ thống tài khoản Trung Quốc. Tên tiếng Trung là 应收股利 và 应收利息)