quit rent tiếng Việt là gì?

  • Thread starter vudoanhai
  • Ngày gửi
V

vudoanhai

Guest
6/12/07
1
0
0
Hà Nội
Tôi đã tra bằng một số từ điển nhưng chỉ thấy nghĩa là một loại thuế đánh vào người dân dưới thời phong kiến, thay vì phải đi công dịch, hay đại loại là như vậy.

Tuy nhiên, trong ngành tài chính, ngân hàng, bảo hiểm thì hình như nó còn nghĩa khác.

Bạn nào biết xin giải thích giùm nhé.

Chân thành cám ơn.

:pepsi:

Đây là đoạn văn có nhắc đến chữ này
This field refers to collateral's reminders e.g. insurance and quit rent reminders. If these reminders are to be sent on loan of this loan type, key "Y"; otherwise, key "N".
 
Khóa học Quản trị dòng tiền
bichvan.tax06

bichvan.tax06

Điều hành viên
Thành viên BQT
4/8/07
4,115
514
113
Thủ Đô
Tôi đã tra bằng một số từ điển nhưng chỉ thấy nghĩa là một loại thuế đánh vào người dân dưới thời phong kiến, thay vì phải đi công dịch, hay đại loại là như vậy.

Tuy nhiên, trong ngành tài chính, ngân hàng, bảo hiểm thì hình như nó còn nghĩa khác.

Bạn nào biết xin giải thích giùm nhé.

Chân thành cám ơn.

:pepsi:

Đây là đoạn văn có nhắc đến chữ này
This field refers to collateral's reminders e.g. insurance and quit rent reminders. If these reminders are to be sent on loan of this loan type, key "Y"; otherwise, key "N".
quitrent ==>có nghĩa là khoản tô nộp cho lãnh chúa cố định để miễn giao dịch.
Nó còn có nghĩa là chứng từ, biên lai, sự xác nhận đã thanh toán, sự xác nhận đã trả xong.
 
Sửa lần cuối:
C

CNN

Cao cấp
14/3/03
506
2
0
ĐH KTQD
Tớ cũng không rõ về từ này lắm, nhưng theo kết quả search google thì hầu hết kết quả đều ra quit rent là một loại thuế đất thường được trả theo kỳ hạn năm mà người thuê phải trả cho chủ đất.
Cái quit-rent reminder là một dạng mẫu biểu thông báo như kiểu thư nhắc nợ. Gần đến kỳ hạn thu tiền, chủ đất sẽ send một cái thư nhắc nợ theo mẫu có sẵn, theo kiểu pay rent or quit :) Trả tiền thuê không thì biến :wall:
 
C

CNN

Cao cấp
14/3/03
506
2
0
ĐH KTQD
quitrent ==>có nghĩa là khoản tô nộp cho lãnh chúa cố định để miễn giao dịch.
Nó còn có nghĩa là chứng từ, biên lai, sự xác nhận đã thanh toán, sự xác nhận đã trả xong.
hi hi, lúc đầu tớ cũng tra lạc việt từ điển thấy nói thế đấy, nhưng nó lại chua thêm chữ sử học vào nên thấy có vẻ cũ quá :error:
 
nguyen kim hue

nguyen kim hue

Cao cấp
15/10/07
520
0
16
Hà Đông - Hà Nội
quit rent: là khoản thuế phải trả, tô nộp.

chia nghĩa từng từ ra:

quit: rời bỏm từ bỏ, xoá bỏ
rent: là khoản thuế phải nộp

từ dưới đây có nghĩa gần giống, mình giải thích luôn

Economic rent :Tiền thuê kinh tế, tô kinh tế, Đặc lợi kinh tế. Khoản tri trả cho một yếu tố sản xuất vượt mức cần thiết để giữ yếu tố đó ở mức sử dụng hiện tại.
 

Xem nhiều

Webketoan Zalo OA