H
Source: http://www.accountz.com/glossary.html#c
Definition: Falsify a set of accounts. See also "creative accounting".
Từ điển VentureLine (http://www.ventureline.com/glossary_C.asp) có một từ gần giống là "COOKING THE BOOKS", có thể do cách gọi khác nhau
Definition: Falsify a set of accounts. See also "creative accounting".
Từ điển VentureLine (http://www.ventureline.com/glossary_C.asp) có một từ gần giống là "COOKING THE BOOKS", có thể do cách gọi khác nhau