Dịch giúp từ "comparability" trong ngữ cảnh dưới đây

  • Thread starter Jinni
  • Ngày gửi
J

Jinni

Sơ cấp
19/8/09
1
0
1
Đồng Nai
Từ này trong câu:"Second, an accounting system must make it possible to compare the data issued to management, goverment and the public. This concept is called comparability, and without it there would be no firm basis on which to tax a company, to invest in it, or even to manage it."
Thanks cả nhà!
 
Khóa học Quản trị dòng tiền
H

hoainiem2009

Guest
19/7/09
20
0
0
tp hcm
Gửi Jinni,

Từ mà bạn hỏi "comparability" chính là một danh từ đồng nghĩa với từ compare "sự so sánh". Hy vọng bạn sẽ hài lòng
 
hai2hai

hai2hai

VNUNI Makes a difference
29/4/04
2,030
125
63
52
Hà nội
vnuni.net
Quan trọng nhất là hiểu mục tiêu của đoạn viết trên:

1. accounting system must make it possible to compare the data issued to management (1), goverment (2) and the public (3). (mục 3 này là với công ty cổ phần đã lên sàn)

2. tương ứng với 3 "đối tượng" sử dụng dữ liệu của kế toán ở trên thì sẽ có ... which to tax a company (2), to invest in it (3), or even to manage it (1)."
 

Xem nhiều