Thuật ngữ kế toán

  • Thread starter CNN
  • Ngày gửi
C

CNN

Cao cấp
14/3/03
506
2
0
ĐH KTQD
Một số thuật ngữ kế toán. Trang đầu tiên. Hy vọng có ai đó thấy cái này là hữu ích.
(bok13a sưu tầm, CNN post)
1. Accounting equation : phương trình kế toán
2. Accounting ratios : Hệ số kế toán
3. Account : Tài khoản
4. Accruals concept :Nguyên tắc phù hợp
5. Accrued expenses : Chi phí phải trả
6. Accrued revenue : Khoản phải thu
7. Accumulated depreciation : Khấu hao lũy kế
8. Administrative expense : Chi phí quản lý xí nghiệp
9. Advance, payment in : Khoản ứng trước
10. Ageing schedule : Biểu thời gian
11. Allotment monies :Tiền phân phối
12. Allotment of shares : Sự phân phối cổ phần
13. Amortization of goodwill :Khấu hao uy tín
14. Applicants : Người đăng ký mua cổ phần
15. Application monies : Tiền đăng ký ( khi đăng ký cổ phần)
16. Appropriation account : Tài khoản phân phối lợi nhuận
17. Article method : Phương pháp mặt hàng
18. Assets : Tài sản
19. Current assets : Tài sản lưu động
20. Fixed assets : Tài sản cố định
21. Authorized share capital : Vốn điều lệ
22. Average cost (stock) (AVCO) : Phương pháp bình quân gia quyền
23. Bad debts : Nợ xấu (nợ khó đòi, không thể thu hồi)
24. Provision for bad debts :Dự phòng nợ khó đòi
25. Balance sheet : Bảng cân đối kế toán
26. Balancing off account : Bình toán tài khoản
27. Banking system : Hệ thống nghiệp vụ ngân hàng
28. Bank overdraft : Nợ thấu chi ngân hàng
29. Bank reconciliation statement : Bảng đối chiếu TK ngân hàng
30. Bank statement : Bảng sao lục tài khoản ngân hàng
 
Khóa học Quản trị dòng tiền
A

Anhchuot

Lên thớt...
23/7/03
362
6
18
Hanoi
www.
1. Đánh số thứ tự các chứng từ: Serial numbering of documents
2. Đơn đặt hàng: Purchase order
3. Đo các bút toán: Reversing entries
4. Đạo luật tổ chức công ty hợp danh: Uniform partnership Act
5. Đặt mua cổ phần vốn: Subscriptions to capital stock
6. Điểm đỗ hàng FOB: F.O.B Destination
7. Điểm đến FOB: FOB Destination
8. Điểm bốc hàng FOB: FOB Shipping point
9. Điểm chuyển hàng FOB: F.O.B Shipping point
10. Điểm tăng trưởng (dứt đoạn - liên tục): Break - even point
11. Điều chỉnh đối với giai đoạn trước : Prior period adjustment
12. Báo cáo chi phí: Cost report
13. Báo cáo kiểm toán: Audit report
14. Báo cáo tài chính so sánh: Comparative Financial Statements
15. Báo cáo tài chính tổng hợp: Consolidated financial statements
16. Báo cáo thuế liên bang hằng quý của người thuê lao động: Employee's Quarterly Federal tax return
17. Báo cáo tiếp nhận: Receiving report
18. Bằng phát minh sáng chế: Patent
19. Bản điều hoà nhân hàng: Bank reconciliation
20. Bản kê khai lưu lượng tiền mặt: Cash flow statement
21. Bản kê khai những biến động về tình hình tài chính: Statement of changes in financial position
22. Bản kê khai thu nhập: Income statement
23. Bản kê khai thu nhập của bộ phận: Departmental income statment
24. Bản tính chi phí thành phẩm sản xuất ra: Schedule of cost of finished goods manufactured
25. Bảng cân đối dạng báo cáo: Report form balance sheet
26. Bảng cân đối kiểm tra: Trial balance
27. Bảng cân đối kiểm tra đã điều chỉnh: Adjusting trial balance
28. Bảng cân đối kiểm tra sau khi khoá sổ: After closing trial balance
29. Bảng cân đối tài sản: Balance Sheet
30. Bên nợ: Debit
31. Bộ phận của doanh nghiệp: Segment of a business
32. Bút toán khoá sổ: Closing entries
33. Các báo cáo tài chính: Financial statments
34. Các báo cáo tài chính so sánh: Comparative financial statements
35. Các báo cáo tạm thời: Interim statements
36. Các bút toán điều chỉnh: Adjusting entries
37. Các chi phí chuẩn: Standard cost
38. Các chi phí khả biến: Semivariable cost
39. Các luồng thu chi tiền mặt có chiết khấu: Discounted cash flows
40. Các ngân quỹ: Funds
41. Các nghiệp vụ nội bộ công ty: Intercompany transactions
42. Công ty cổ phần: Corporation
43. Công ty cổ phần tổ chức khép kín: Closely held corporation
44. Công ty con: Subsidiary companny
45. Công ty hợp danh: Partnership
46. Công ty mẹ: Parent company
47. Công ty trách nhiệm hữu hạn: Limited partnership
48. Chất lượng tài sản có: Quality of Accets
49. Chất lượng thu nhập: Quality of earnings
50. Chi phí: Expenses
51. Chi phí bán hàng: Salling expenses
52. Chi phí cơ hội: Opporttunity cost
53. Chi phí có lãi: Incremental (or differential) cost
54. Chi phí có thể kiểm soát: Controllable cost
55. Chi phí cố định (hay bất biến): Fixed (or nonvariabale) cost
.......
(Trích thử PMKT FA)
 

Xem nhiều

Webketoan Zalo OA