C
Một số thuật ngữ kế toán. Trang đầu tiên. Hy vọng có ai đó thấy cái này là hữu ích.
(bok13a sưu tầm, CNN post)
1. Accounting equation : phương trình kế toán
2. Accounting ratios : Hệ số kế toán
3. Account : Tài khoản
4. Accruals concept :Nguyên tắc phù hợp
5. Accrued expenses : Chi phí phải trả
6. Accrued revenue : Khoản phải thu
7. Accumulated depreciation : Khấu hao lũy kế
8. Administrative expense : Chi phí quản lý xí nghiệp
9. Advance, payment in : Khoản ứng trước
10. Ageing schedule : Biểu thời gian
11. Allotment monies :Tiền phân phối
12. Allotment of shares : Sự phân phối cổ phần
13. Amortization of goodwill :Khấu hao uy tín
14. Applicants : Người đăng ký mua cổ phần
15. Application monies : Tiền đăng ký ( khi đăng ký cổ phần)
16. Appropriation account : Tài khoản phân phối lợi nhuận
17. Article method : Phương pháp mặt hàng
18. Assets : Tài sản
19. Current assets : Tài sản lưu động
20. Fixed assets : Tài sản cố định
21. Authorized share capital : Vốn điều lệ
22. Average cost (stock) (AVCO) : Phương pháp bình quân gia quyền
23. Bad debts : Nợ xấu (nợ khó đòi, không thể thu hồi)
24. Provision for bad debts ự phòng nợ khó đòi
25. Balance sheet : Bảng cân đối kế toán
26. Balancing off account : Bình toán tài khoản
27. Banking system : Hệ thống nghiệp vụ ngân hàng
28. Bank overdraft : Nợ thấu chi ngân hàng
29. Bank reconciliation statement : Bảng đối chiếu TK ngân hàng
30. Bank statement : Bảng sao lục tài khoản ngân hàng
(bok13a sưu tầm, CNN post)
1. Accounting equation : phương trình kế toán
2. Accounting ratios : Hệ số kế toán
3. Account : Tài khoản
4. Accruals concept :Nguyên tắc phù hợp
5. Accrued expenses : Chi phí phải trả
6. Accrued revenue : Khoản phải thu
7. Accumulated depreciation : Khấu hao lũy kế
8. Administrative expense : Chi phí quản lý xí nghiệp
9. Advance, payment in : Khoản ứng trước
10. Ageing schedule : Biểu thời gian
11. Allotment monies :Tiền phân phối
12. Allotment of shares : Sự phân phối cổ phần
13. Amortization of goodwill :Khấu hao uy tín
14. Applicants : Người đăng ký mua cổ phần
15. Application monies : Tiền đăng ký ( khi đăng ký cổ phần)
16. Appropriation account : Tài khoản phân phối lợi nhuận
17. Article method : Phương pháp mặt hàng
18. Assets : Tài sản
19. Current assets : Tài sản lưu động
20. Fixed assets : Tài sản cố định
21. Authorized share capital : Vốn điều lệ
22. Average cost (stock) (AVCO) : Phương pháp bình quân gia quyền
23. Bad debts : Nợ xấu (nợ khó đòi, không thể thu hồi)
24. Provision for bad debts ự phòng nợ khó đòi
25. Balance sheet : Bảng cân đối kế toán
26. Balancing off account : Bình toán tài khoản
27. Banking system : Hệ thống nghiệp vụ ngân hàng
28. Bank overdraft : Nợ thấu chi ngân hàng
29. Bank reconciliation statement : Bảng đối chiếu TK ngân hàng
30. Bank statement : Bảng sao lục tài khoản ngân hàng