Irrevocable

  • Thread starter Morning Star
  • Ngày gửi
M

Morning Star

Guest
28/11/03
66
0
6
Hà Nội
Truy cập trang
Irrevocable có 2 nghĩa:

1. Thuật ngữ Ngân hàng:
IRREVOCABLE LETTER OF CREDIT - Thư Tín dụng không hủy ngang.

2. Thuật ngữ Kế toán:
Irrevocable Debts - Nợ không thu hồi được (Nợ khó đòi)
 
Khóa học Quản trị dòng tiền

Xem nhiều

Webketoan Zalo OA