M
Irrevocable có 2 nghĩa:
1. Thuật ngữ Ngân hàng:
IRREVOCABLE LETTER OF CREDIT - Thư Tín dụng không hủy ngang.
2. Thuật ngữ Kế toán:
Irrevocable Debts - Nợ không thu hồi được (Nợ khó đòi)
1. Thuật ngữ Ngân hàng:
IRREVOCABLE LETTER OF CREDIT - Thư Tín dụng không hủy ngang.
2. Thuật ngữ Kế toán:
Irrevocable Debts - Nợ không thu hồi được (Nợ khó đòi)