V
21154 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781
21155 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO
21159 Cho vay bằng nguồn vốn khác
212 Cho vay trung hạn bằng đồng Việt Nam
2121 Nợ đủ tiêu chuẩn
21211 Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
21212 Cho vay bằng nguồn vốn ADB
21213 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802
21214 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781
21215 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO
21219 Cho vay bằng nguồn vốn khác
2122 Nợ cần chú ý
21221 Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
21222 Cho vay bằng nguồn vốn ADB
21223 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802
21224 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781
21225 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO
21229 Cho vay bằng nguồn vốn khác
2123 Nợ dưới tiêu chuẩn
21231 Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
21232 Cho vay bằng nguồn vốn ADB
21233 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802
21234 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781
21235 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO
21239 Cho vay bằng nguồn vốn khác
2124 Nợ nghi ngờ
21241 Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
21242 Cho vay bằng nguồn vốn ADB
21243 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802
21244 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781
21245 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO
21249 Cho vay bằng nguồn vốn khác
2125 Nợ có khả năng mất vốn
21251 Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
21252 Cho vay bằng nguồn vốn ADB
21253 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802
21254 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781
21255 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO
21259 Cho vay bằng nguồn vốn khác
213 Cho vay dài hạn bằng đồng Việt Nam
2131 Nợ đủ tiêu chuẩn
21311 Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
21312 Cho vay bằng nguồn vốn ADB
21313 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802
21314 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781
21315 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO
21319 Cho vay bằng nguồn vốn khác
2132 Nợ cần chú ý
21321 Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
21322 Cho vay bằng nguồn vốn ADB
21323 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802
21324 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781
21325 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO
21329 Cho vay bằng nguồn vốn khác
2133 Nợ dưới tiêu chuẩn
21331 Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
21332 Cho vay bằng nguồn vốn ADB
21333 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802
21334 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781
21335 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO
21339 Cho vay bằng nguồn vốn khác
2134 Nợ nghi ngờ
21341 Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
21342 Cho vay bằng nguồn vốn ADB
21343 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802
21344 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781
21345 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO
21349 Cho vay bằng nguồn vốn khác
2135 Nợ có khả năng mất vốn
21351 Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
21352 Cho vay bằng nguồn vốn ADB
21353 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802
21354 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781
21355 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO
21359 Cho vay bằng nguồn vốn khác
219 Dự phòng rủi ro
2191 Dự phòng cụ thể
2192 Dự phòng chung
22 Chiết khấu thương phiếu và các Giấy tờ có giá đối với các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước
221 Chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam
2211 Nợ đủ tiêu chuẩn
2212 Nợ cần chú ý
2213 Nợ dưới tiêu chuẩn
2214 Nợ nghi ngờ
2215 Nợ có khả năng mất vốn
229 Dự phòng rủi ro
2291 Dự phòng cụ thể
2292 Dự phòng chung
25 Cho vay bằng vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư
251 Cho vay vốn bằng đồng Việt Nam nhận trực tiếp của các Tổ chức Quốc tế
2511 Nợ đủ tiêu chuẩn
25111 Cho vay bằng vốn tài trợ
25112 Cho vay bằng vốn uỷ thác đầu tư
2512 Nợ cần chú ý
25121 Cho vay bằng vốn tài trợ
25122 Cho vay bằng vốn uỷ thác đầu tư
2513 Nợ dưới tiêu chuẩn
25131 Cho vay bằng vốn tài trợ
25132 Cho vay bằng vốn uỷ thác đầu tư
2514 Nợ nghi ngờ
25141 Cho vay bằng vốn tài trợ
25142 Cho vay bằng vốn uỷ thác đầu tư
2515 Nợ có khả năng mất vốn
25151 Cho vay bằng vốn tài trợ
25152 Cho vay bằng vốn uỷ thác đầu tư
253 Cho vay vốn bằng đồng Việt Nam nhận của các tổ chức, cá nhân khác
2531 Nợ đủ tiêu chuẩn
25311 Cho vay bằng vốn tài trợ
25312 Cho vay bằng vốn uỷ thác đầu tư
2532 Nợ cần chú ý
25321 Cho vay bằng vốn tài trợ
25322 Cho vay bằng vốn uỷ thác đầu tư
2533 Nợ dưới tiêu chuẩn
25331 Cho vay bằng vốn tài trợ
25332 Cho vay bằng vốn uỷ thác đầu tư
2534 Nợ nghi ngờ
25341 Cho vay bằng vốn tài trợ
25342 Cho vay bằng vốn uỷ thác đầu tư
2535 Nợ có khả năng mất vốn
25351 Cho vay bằng vốn tài trợ
25352 Cho vay bằng vốn uỷ thác đầu tư
259 Dự phòng rủi ro
2591 Dự phòng cụ thể
2592 Dự phòng chung
28 Các khoản nợ chờ xử lý
281 Các khoản nợ chờ xử lý đã có tài sản xiết nợ, gán nợ
282 Các khoản nợ có tài sản thế chấp liên quan đến vụ án đang chờ xét xử
289 Dự phòng rủi ro nợ chờ xử lý
29 Nợ cho vay được khoanh
291 Cho vay ngắn hạn
292 Cho vay trung hạn
293 Cho vay dài hạn
299 Dự phòng rủi ro nợ được khoanh
Loại 3: Tài sản cố định và tài sản Có khác
30 Tài sản cố định
301 Tài sản cố định hữu hình
3012 Nhà cửa, vật kiến trúc
3013 Máy móc, thiết bị
3014 Phương tiện vận tải, thiết bị truyền dẫn
3015 Thiết bị, dụng cụ quản lý
3019 TSCĐ hữu hình khác
302 Tài sản cố định vô hình
3021 Quyền sử dụng đất
3024 Phần mềm máy vi tính
3029 TSCĐ vô hình khác
303 Tài sản cố định thuê tài chính
305 Hao mòn TSCĐ
3051 Hao mòn TSCĐ hữu hình
3052 Hao mòn TSCĐ vô hình
3053 Hao mòn TSCĐ đi thuê
31 Tài sản khác
311 Công cụ lao động đang dùng
312 Giá trị CCLĐ đang dùng đã ghi vào chi phí
313 Vật liệu
32 Xây dựng cơ bản, mua sắm TSCĐ
321 Mua sắm TSCĐ
322 Chi phí XDCB
3221 Chi phí công trình
3222 Vật liệu dùng cho XDCB
3223 Chi phí nhân công
3229 Chi phí khác
323 Sửa chữa TSCĐ
34 Góp vốn, đầu tư dài hạn
344 Đầu tư dài hạn khác bằng đồng Việt Nam
34401 Góp vốn vào QTD TW
34409 Đầu tư dài hạn khác
349 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
35 Các khoản phải thu bên ngoài
351 Ký quỹ, thế chấp, cầm cố
352 Các khoản tham ô, lợi dụng
353 Thanh toán với Ngân sách Nhà nước
3531 Tạm ứng nộp Ngân sách Nhà nước
3532 Thuế giá trị gia tăng đầu vào
3535 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3539 Các khoản chờ Ngân sách Nhà nước thanh toán
359 Các khoản khác phải thu
36 Các khoản phải thu nội bộ
361 Tạm ứng và phải thu nội bộ bằng đồng Việt Nam
3612 Tạm ứng để hoạt động nghiệp vụ
3613 Tạm ứng tiền lương, công tác phí cho cán bộ, nhân viên
3614 Tham ô, thiếu mất tiền, tài sản chờ xử lý
3615 Các khoản phải bồi thường của cán bộ, nhân viên TCTD
3619 Các khoản phải thu khác
369 Các khoản phải thu khác
3699 Các khoản phải thu khác
38 Các tài sản Có khác
381 Góp vốn đồng tài trợ bằng đồng Việt Nam
383 Uỷ thác đầu tư, cho vay bằng đồng Việt Nam
387 Tài sản gán nợ đã chuyển quyền sở hữu cho TCTD, đang chờ xử lý
388 Chi phí chờ phân bổ
389 Tài sản Có khác
39 Lãi và phí phải thu
391 Lãi phải thu từ tiền gửi
3911 Lãi phải thu từ tiền gửi bằng đồng Việt Nam
392 Lãi phải thu từ đầu tư chứng khoán
3921 Lãi phải thu từ tín phiếu NHNN và tín phiếu Kho bạc
3922 Lãi phải thu từ chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
3923 Lãi phải thu từ chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
394 Lãi phải thu từ hoạt động tín dụng
3941 Lãi phải thu từ cho vay bằng đồng Việt Nam
39411 Lãi phải thu từ cho vay ngắn hạn
39412 Lãi phải thu từ cho vay trung và dài hạn
39413 Lãi phải thu từ cho vay vốn nhận trực tiếp của các tổ chức Quốc tế
39414 Lãi phải thu từ cho vay vốn nhận trực tiếp của các tổ chức khác
397 Phí phải thu
Loại 4: Các khoản phải trả
40 Các khoản Nợ Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
403 Vay Ngân hàng Nhà nước bằng đồng Việt Nam
4031 Vay theo hồ sơ tín dụng
4032 Vay chiết khấu, tái chiết khấu các giấy tờ có giá
4033 Vay cầm cố các giấy tờ có giá
4035 Vay hỗ trợ đặc biệt
4038 Vay khác
4039 Nợ quá hạn
21155 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO
21159 Cho vay bằng nguồn vốn khác
212 Cho vay trung hạn bằng đồng Việt Nam
2121 Nợ đủ tiêu chuẩn
21211 Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
21212 Cho vay bằng nguồn vốn ADB
21213 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802
21214 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781
21215 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO
21219 Cho vay bằng nguồn vốn khác
2122 Nợ cần chú ý
21221 Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
21222 Cho vay bằng nguồn vốn ADB
21223 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802
21224 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781
21225 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO
21229 Cho vay bằng nguồn vốn khác
2123 Nợ dưới tiêu chuẩn
21231 Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
21232 Cho vay bằng nguồn vốn ADB
21233 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802
21234 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781
21235 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO
21239 Cho vay bằng nguồn vốn khác
2124 Nợ nghi ngờ
21241 Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
21242 Cho vay bằng nguồn vốn ADB
21243 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802
21244 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781
21245 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO
21249 Cho vay bằng nguồn vốn khác
2125 Nợ có khả năng mất vốn
21251 Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
21252 Cho vay bằng nguồn vốn ADB
21253 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802
21254 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781
21255 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO
21259 Cho vay bằng nguồn vốn khác
213 Cho vay dài hạn bằng đồng Việt Nam
2131 Nợ đủ tiêu chuẩn
21311 Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
21312 Cho vay bằng nguồn vốn ADB
21313 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802
21314 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781
21315 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO
21319 Cho vay bằng nguồn vốn khác
2132 Nợ cần chú ý
21321 Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
21322 Cho vay bằng nguồn vốn ADB
21323 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802
21324 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781
21325 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO
21329 Cho vay bằng nguồn vốn khác
2133 Nợ dưới tiêu chuẩn
21331 Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
21332 Cho vay bằng nguồn vốn ADB
21333 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802
21334 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781
21335 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO
21339 Cho vay bằng nguồn vốn khác
2134 Nợ nghi ngờ
21341 Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
21342 Cho vay bằng nguồn vốn ADB
21343 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802
21344 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781
21345 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO
21349 Cho vay bằng nguồn vốn khác
2135 Nợ có khả năng mất vốn
21351 Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
21352 Cho vay bằng nguồn vốn ADB
21353 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802
21354 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 1781
21355 Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO
21359 Cho vay bằng nguồn vốn khác
219 Dự phòng rủi ro
2191 Dự phòng cụ thể
2192 Dự phòng chung
22 Chiết khấu thương phiếu và các Giấy tờ có giá đối với các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước
221 Chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam
2211 Nợ đủ tiêu chuẩn
2212 Nợ cần chú ý
2213 Nợ dưới tiêu chuẩn
2214 Nợ nghi ngờ
2215 Nợ có khả năng mất vốn
229 Dự phòng rủi ro
2291 Dự phòng cụ thể
2292 Dự phòng chung
25 Cho vay bằng vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư
251 Cho vay vốn bằng đồng Việt Nam nhận trực tiếp của các Tổ chức Quốc tế
2511 Nợ đủ tiêu chuẩn
25111 Cho vay bằng vốn tài trợ
25112 Cho vay bằng vốn uỷ thác đầu tư
2512 Nợ cần chú ý
25121 Cho vay bằng vốn tài trợ
25122 Cho vay bằng vốn uỷ thác đầu tư
2513 Nợ dưới tiêu chuẩn
25131 Cho vay bằng vốn tài trợ
25132 Cho vay bằng vốn uỷ thác đầu tư
2514 Nợ nghi ngờ
25141 Cho vay bằng vốn tài trợ
25142 Cho vay bằng vốn uỷ thác đầu tư
2515 Nợ có khả năng mất vốn
25151 Cho vay bằng vốn tài trợ
25152 Cho vay bằng vốn uỷ thác đầu tư
253 Cho vay vốn bằng đồng Việt Nam nhận của các tổ chức, cá nhân khác
2531 Nợ đủ tiêu chuẩn
25311 Cho vay bằng vốn tài trợ
25312 Cho vay bằng vốn uỷ thác đầu tư
2532 Nợ cần chú ý
25321 Cho vay bằng vốn tài trợ
25322 Cho vay bằng vốn uỷ thác đầu tư
2533 Nợ dưới tiêu chuẩn
25331 Cho vay bằng vốn tài trợ
25332 Cho vay bằng vốn uỷ thác đầu tư
2534 Nợ nghi ngờ
25341 Cho vay bằng vốn tài trợ
25342 Cho vay bằng vốn uỷ thác đầu tư
2535 Nợ có khả năng mất vốn
25351 Cho vay bằng vốn tài trợ
25352 Cho vay bằng vốn uỷ thác đầu tư
259 Dự phòng rủi ro
2591 Dự phòng cụ thể
2592 Dự phòng chung
28 Các khoản nợ chờ xử lý
281 Các khoản nợ chờ xử lý đã có tài sản xiết nợ, gán nợ
282 Các khoản nợ có tài sản thế chấp liên quan đến vụ án đang chờ xét xử
289 Dự phòng rủi ro nợ chờ xử lý
29 Nợ cho vay được khoanh
291 Cho vay ngắn hạn
292 Cho vay trung hạn
293 Cho vay dài hạn
299 Dự phòng rủi ro nợ được khoanh
Loại 3: Tài sản cố định và tài sản Có khác
30 Tài sản cố định
301 Tài sản cố định hữu hình
3012 Nhà cửa, vật kiến trúc
3013 Máy móc, thiết bị
3014 Phương tiện vận tải, thiết bị truyền dẫn
3015 Thiết bị, dụng cụ quản lý
3019 TSCĐ hữu hình khác
302 Tài sản cố định vô hình
3021 Quyền sử dụng đất
3024 Phần mềm máy vi tính
3029 TSCĐ vô hình khác
303 Tài sản cố định thuê tài chính
305 Hao mòn TSCĐ
3051 Hao mòn TSCĐ hữu hình
3052 Hao mòn TSCĐ vô hình
3053 Hao mòn TSCĐ đi thuê
31 Tài sản khác
311 Công cụ lao động đang dùng
312 Giá trị CCLĐ đang dùng đã ghi vào chi phí
313 Vật liệu
32 Xây dựng cơ bản, mua sắm TSCĐ
321 Mua sắm TSCĐ
322 Chi phí XDCB
3221 Chi phí công trình
3222 Vật liệu dùng cho XDCB
3223 Chi phí nhân công
3229 Chi phí khác
323 Sửa chữa TSCĐ
34 Góp vốn, đầu tư dài hạn
344 Đầu tư dài hạn khác bằng đồng Việt Nam
34401 Góp vốn vào QTD TW
34409 Đầu tư dài hạn khác
349 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
35 Các khoản phải thu bên ngoài
351 Ký quỹ, thế chấp, cầm cố
352 Các khoản tham ô, lợi dụng
353 Thanh toán với Ngân sách Nhà nước
3531 Tạm ứng nộp Ngân sách Nhà nước
3532 Thuế giá trị gia tăng đầu vào
3535 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3539 Các khoản chờ Ngân sách Nhà nước thanh toán
359 Các khoản khác phải thu
36 Các khoản phải thu nội bộ
361 Tạm ứng và phải thu nội bộ bằng đồng Việt Nam
3612 Tạm ứng để hoạt động nghiệp vụ
3613 Tạm ứng tiền lương, công tác phí cho cán bộ, nhân viên
3614 Tham ô, thiếu mất tiền, tài sản chờ xử lý
3615 Các khoản phải bồi thường của cán bộ, nhân viên TCTD
3619 Các khoản phải thu khác
369 Các khoản phải thu khác
3699 Các khoản phải thu khác
38 Các tài sản Có khác
381 Góp vốn đồng tài trợ bằng đồng Việt Nam
383 Uỷ thác đầu tư, cho vay bằng đồng Việt Nam
387 Tài sản gán nợ đã chuyển quyền sở hữu cho TCTD, đang chờ xử lý
388 Chi phí chờ phân bổ
389 Tài sản Có khác
39 Lãi và phí phải thu
391 Lãi phải thu từ tiền gửi
3911 Lãi phải thu từ tiền gửi bằng đồng Việt Nam
392 Lãi phải thu từ đầu tư chứng khoán
3921 Lãi phải thu từ tín phiếu NHNN và tín phiếu Kho bạc
3922 Lãi phải thu từ chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
3923 Lãi phải thu từ chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
394 Lãi phải thu từ hoạt động tín dụng
3941 Lãi phải thu từ cho vay bằng đồng Việt Nam
39411 Lãi phải thu từ cho vay ngắn hạn
39412 Lãi phải thu từ cho vay trung và dài hạn
39413 Lãi phải thu từ cho vay vốn nhận trực tiếp của các tổ chức Quốc tế
39414 Lãi phải thu từ cho vay vốn nhận trực tiếp của các tổ chức khác
397 Phí phải thu
Loại 4: Các khoản phải trả
40 Các khoản Nợ Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
403 Vay Ngân hàng Nhà nước bằng đồng Việt Nam
4031 Vay theo hồ sơ tín dụng
4032 Vay chiết khấu, tái chiết khấu các giấy tờ có giá
4033 Vay cầm cố các giấy tờ có giá
4035 Vay hỗ trợ đặc biệt
4038 Vay khác
4039 Nợ quá hạn