Áp dụng hệ số phụ cấp là bao nhiêu
http://www.webketoan.vn/forum/showthread.php?t=42327 Tên đơn vị: Cty CP DV-TM-ĐT-Viễn Thông Hợp Thành
Ngành nghề: Sản xuất, dịch vụ, thương mại
Địa chỉ: 488/6 Đường 3/2, Phường 14, Quận 10-Tp.HCM
Điện thoại: (08) 8665595
Mã số:
HỆ THỐNG THANG LƯƠNG, BẢNG LƯƠNG
I/ MỨC LƯƠNG TỐI THIỂU
Mức lương tối thiểu doanh nghiệp áp dụng: 450,000 đ/ tháng.
II/ HỆ THỐNG THANG LƯƠNG, BẢNG LƯƠNG
1/- BẢNG LƯƠNG CHỨC VỤ QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP
"CHỨC DANH
CÔNG VIỆC" "Mã
số" BẬC
I II III IV V VI VII VIII IX X XI XII
01/ Giám đốc C01 0
Hệ số 5.32 5.65 5.98 6.31 6.64 6.97 7.30 7.63 7.96 8.29 8.62 8.95
Mức lương 2,394,000 2,542,500 2,691,000 2,839,500 2,988,000 3,136,500 3,285,000 3,433,500 3,582,000 3,730,500 3,879,000 4,027,500
02/ Phó Giám đốc C02
Hệ số 4.66 4.99 5.32 5.65 5.98 6.31 6.64 6.97 7.30 7.63 7.96 8.29
Mức lương 2,097,000 2,245,500 2,394,000 2,542,500 2,691,000 2,839,500 2,988,000 3,136,500 3,285,000 3,433,500 3,582,000 3,730,500
03/ Kế toán trưởng C03
Hệ số 4.33 4.66 4.99 5.32 5.65 5.98 6.31 6.64 6.97 7.30 7.63 7.96
Mức lương 1,948,500 2,097,000 2,245,500 2,394,000 2,542,500 2,691,000 2,839,500 2,988,000 3,136,500 3,285,000 3,433,500 3,582,000
2/- BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN CHUYÊN MÔN, NGHIỆP VỤ, THỪA HÀNH, PHỤC VỤ
"CHỨC DANH
CÔNG VIỆC" "Mã
số" BẬC
I II III IV V VI VII VIII IX X XI XII
"1/ Chuyên viên chính,
kinh tế viên chính,
Kỹ sư chính" D02 0
Hệ số 4.00 4.33 4.66 4.99 5.32 5.65 5.98 6.31 6.64 6.97 7.30 7.63
Mức lương 1,800,000 1,948,500 2,097,000 2,245,500 2,394,000 2,542,500 2,691,000 2,839,500 2,988,000 3,136,500 3,285,000 3,433,500
"2/ Chuyên viên,
kinh tế viên, kỹ sư" D03 0
Hệ số 2.34 2.65 2.96 3.27 3.58 3.89 4.20 4.51 4.82 5.13 5.44 5.75
Mức lương 1,053,000 1,192,500 1,332,000 1,471,500 1,611,000 1,750,500 1,890,000 2,029,500 2,169,000 2,308,500 2,448,000 2,587,500
3/ Cán sự, kỹ thuật viên D04 0
Hệ số 1.80 1.99 2.18 2.37 2.56 2.75 2.94 3.13 3.32 3.51 3.70 3.89
Mức lương 810,000 895,500 981,000 1,066,500 1,152,000 1,237,500 1,323,000 1,408,500 1,494,000 1,579,500 1,665,000 1,750,500
4/ Nhân viên phục vụ 0
Hệ số 1.00 1.18 1.36 1.54 1.72 1.90 2.08 2.26 2.44 2.62 2.80 2.98
Mức lương 450,000 531,000 612,000 693,000 774,000 855,000 936,000 1,017,000 1,098,000 1,179,000 1,260,000 1,341,000
Ghi chú:
- Chuyên viên chính, kinh tế viên chính, kỹ sư chính áp dụng cho các chức danh sau: Trưởng phòng, phó phòng.
- Chuyên viên, kinh tế viên, kỹ sư áp dụng cho các chức danh sau: Kế toán; Nhân viên kinh doanh; Nhân viên kỹ thuật…những người có trình độ đại học trở lên.
- Cán sự, kỹ thuật viên áp dụng cho các chức danh sau: Thư ký; Thủ quỹ; Bảo vệ…Những người có trình độ trung cấp, cao đẳng trở xuống.
- Nhân viên phục vụ áp dụng cho nhân viên tạp vụ.
Tp.Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 03 năm 2007
GIÁM ĐỐC