Nghĩa của các từ tiếng Anh trong xuất nhập khẩu hay dùng

M

MINA

Quảng cáo/Tài Trợ
Thành viên BQT
Quản lý cao cấp
12/11/03
4,034
410
83
46
Ninh Thuận

Sole Agent/Exclusive partner: đại lý độc quyền/đối tác độc quyền

Customer: khách hàng

Consumer: người tiêu dùng cuối cùng

End user : Người sử dụng cuối cùng

Consumption: tiêu thụ

Exclusive distributor: nhà phân phối độc quyền

Manufacturer: nhà sản xuất (~factory)

Supplier: nhà cung cấp cách đọc báo cáo tài chính

Producer: nhà sản xuất

Trader: trung gian thương mại

OEM: original equipment manufacturer: nhà sản xuất thiết bị gốc

ODM: original designs manufacturer: nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng

Brokerage: hoạt động trung gian (broker-người làm trung gian)

Intermediary = broker = môi giới

Commission based agent: đại lý trung gian (thu hoa hồng)

Merchandise: hàng hóa mua bán

Franchise: nhượng quyền

Quota: hạn ngạch

Inbound: hàng nhập

Outbound: hàng xuất

Harmonized Commodity Descriptions and Coding Systerm: hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa – HS code

MFN – Most favored nation: đối xử tối huệ quốc

Trade balance: cán cân thương mại

Retailer: nhà bán lẻ

Wholesaler: nhà bán buôn

Frontier: biên giới

Duty-free shop: cửa hàng miễn thuế

Auction: Đấu giá

International Chamber of Commercial ICC: Phòng thương mại quốc tế

Exporting country: nước xuất khẩu

Importing country: nước nhập khẩu

Logistics coodinator: nhân viên điều vận

National single window (NSW): hệ thống một cửa quốc gia

Vietnam Automated Cargo and Port Consolidated System: Hệ thống thông quan hàng hóa tự động

Export import executive: nhân viên xuất nhập khẩu


2.Thuật ngữ xuất nhập khẩu đặc biệt hay dùng khi làm việc

Với những thuật ngữ xuất nhập khẩu đặc biệt hay dùng

Export-import process: quy trình xuất nhập khẩu

Export-import procedures: thủ tục xuất nhập khẩu

Processing: hoạt động gia công

Temporary import/re-export: tạm nhập-tái xuất

Temporary export/re-import: tạm xuất-tái nhập

Processing zone: khu chế xuất

Export/import license: giấy phép xuất/nhập khẩu

Customs declaration: khai báo hải quan

Customs clearance: thông quan

Customs declaration form: Tờ khai hải quan

Tax (tariff/duty): thuế

GST (goods and service tax): thuế giá trị gia tăng (bên nước ngoài)

VAT (value added tax): thuế giá trị gia tăng

Special consumption tax: thuế tiêu thụ đặc biệt

Customs : hải quan

Export: xuất khẩu

Exporter: người xuất khẩu (vị trí Seller)

Import: nhập khẩu

Importer: người nhập khẩu (vị trí Buyer)

Entrusted export/import: xuất nhập khẩu ủy thác

On-spot export/import:
xuất nhập khẩu tại chỗ

Border gate: cửa khẩu

Non-tariff zones: khu phi thuế quan

Bonded warehouse: Kho ngoại quan

Export-import turnover: kim ngạch xuất nhập khẩu

Quatest (Quality assurance and testing center 1-2-3 ): trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1-2-3

Documentation staff (Docs): nhân viên chứng từ

CS (Customer Service): nhân viên hỗ trợ, dịch vụ khách hàng

Operations staff (Ops): nhân viên hiện trường

VCIS: Vietnam Customs Intelligence Information System: Hệ thống quản lý hải quan thông minh

WCO (World Customs Organization): TC hải quan thế giới

GSP (Generalized System preferred): Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập

Supply chain: chuỗi cung ứng

GSTP – Global system of Trade preferences: hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu

Outsourcing:
thuê ngoài

Warehousing: hoạt động kho bãi

General Department: tổng cục

Department: cục

Sub-department: chi cục

Plant protection department (PPD): Cục bảo vệ thực vật

Customs broker: đại lý hải quan
 
Khóa học Quản trị dòng tiền

Xem nhiều

Webketoan Zalo OA